Kết quả FC Porto vs Nacional da Madeira, 00h00 ngày 18/05
Kết quả FC Porto vs Nacional da Madeira Đối đầu FC Porto vs Nacional da Madeira Phong độ FC Porto gần đây Phong độ Nacional da Madeira gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.92O 3.25
0.91U 3.25
0.801
1.33X
5.252
8.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34
-
FC Porto vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
- 1'Francisco Sampaio Moura (Assist:Martim Fernandes)1-0
- 9'1-0Joao Miguel Coimbra Aurelio Penalty awarded
- 12'1-0Diederrick Joel Tagueu Tadjo
- 13'1-0Matheus Dias
- 26'1-0Jose Vitor Lima Cardoso
- 43'Fabio Vieira1-0
- 45'1-0Paulo Henrique Pereira Da Silva
- 46'1-0Gustavo Garcia
Joao Miguel Coimbra Aurelio - 46'1-0Luis Esteves
Andre Sousa - 59'Tomas Perez
Eduardo Gabriel Aquino Cossa1-0 - 66'1-0Jose Vitor Lima Cardoso
- 69'Samu Omorodion2-0
- 73'2-0Luiz Eduardo Teodora da Silva
Ruben Macedo - 73'2-0Francisco Goncalves
Diederrick Joel Tagueu Tadjo - 74'Goncalo Borges
Joao Mario Neto Lopes2-0 - 74'William Gomes
Fabio Vieira2-0 - 74'2-0Joao Tiago Serrao Garces,Jota
Matheus Dias - 80'2-0Leonardo Rodrigues dos Santos
- 83'Rodrigo Mora (Assist:Goncalo Borges)3-0
- 86'Andre Franco
Alan Varela3-0 - 86'Danny Loader
Rodrigo Mora3-0 - 88'3-0Francisco Goncalves
- 90'3-0Gustavo Garcia
-
FC Porto vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
- FC Porto3-4-399Diogo Meireles Costa5Ivan Marcano Sierra97Pedro Figueiredo52Martim Fernandes74Francisco Sampaio Moura22Alan Varela10Fabio Vieira23Joao Mario Neto Lopes86Rodrigo Mora9Samu Omorodion11Eduardo Gabriel Aquino Cossa95Diederrick Joel Tagueu Tadjo7Ruben Macedo27El Hadji Soumare18Andre Sousa98Paulo Henrique Pereira Da Silva2Joao Miguel Coimbra Aurelio34Leonardo Rodrigues dos Santos88Matheus Dias38Jose Vitor Lima Cardoso5Jose Manuel Mendes Gomes1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
- Đội hình dự bị
- 25Tomas Perez7William Gomes20Andre Franco70Goncalo Borges19Danny Loader4Otavio Ataide da Silva68Andre Oliveira14Claudio Pires Morais Ramos27Denis GulGustavo Garcia 22Luis Esteves 10Joao Tiago Serrao Garces,Jota 20Luiz Eduardo Teodora da Silva 99Francisco Goncalves 33Daniel Penha 17Chiheb Labidi 15Arvin Appiah 70Cesar 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paulo Sergio ConceicaoFilipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Porto vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
- FC PortoNacional da Madeira
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng7
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 15Sút Phạt11
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 491Số đường chuyền286
-
- 90%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị1
-
- 17Đánh đầu19
-
- 11Đánh đầu thành công7
-
- 5Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công16
-
- 13Đánh chặn4
-
- 15Ném biên11
-
- 1Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công16
-
- 9Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass17
-
- 98Pha tấn công70
-
- 39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation