Nacional da Madeira: tin tức, thông tin website facebook

CLB Nacional da Madeira: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Nacional da Madeira
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1910-12-8
Bóng đá quốc gia nào? Bồ Đào Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bồ Đào Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rua do Esmeraldo, n.º 46 9060 Funchal
Sân vận động Estadio da Madeira
Sức chứa sân vận động 5,132 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Filipe Candido
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cdnacional.pt
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Nacional da Madeira mới nhất

  • 18/05 00:00
    FC Porto
    Nacional da Madeira 1
    1 - 0
    Vòng 34
  • 10/05 21:30
    Nacional da Madeira
    Rio Ave
    0 - 3
    Vòng 33
  • 03/05 21:30
    Nacional da Madeira
    Vitoria Guimaraes
    0 - 1
    Vòng 32
  • 27/04 21:30
    Moreirense
    Nacional da Madeira
    0 - 0
    Vòng 31
  • 19/04 21:30
    Nacional da Madeira
    Gil Vicente
    0 - 1
    Vòng 30
  • 12/04 21:30
    Boavista FC
    Nacional da Madeira
    0 - 1
    Vòng 29
  • 07/04 00:00
    Nacional da Madeira
    Estrela da Amadora
    0 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 21:30
    Santa Clara
    Nacional da Madeira 1
    1 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 22:30
    Nacional da Madeira
    Casa Pia AC
    1 - 0
    Vòng 26
  • 09/03 01:00
    Benfica
    Nacional da Madeira
    2 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Nacional da Madeira sắp tới

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 34 17 13 4 58 35 23 64 T B H T B T
2 Alverca 34 17 12 5 58 34 24 63 H T T T T T
3 Vizela 34 17 11 6 50 30 20 62 H T H T H T
4 SL Benfica B 34 15 10 9 53 38 15 55 B T T H H T
5 SCU Torreense 34 15 9 10 49 42 7 54 H T H T T B
6 Uniao Leiria 34 15 7 12 49 37 12 52 B B T T T B
7 GD Chaves 34 14 9 11 40 34 6 51 T T B B B H
8 Feirense 34 13 10 11 35 34 1 49 T T B H T B
9 FC Felgueiras 34 11 13 10 43 38 5 46 H T H H T T
10 Viseu 34 11 12 11 43 41 2 45 H B B T H B
11 Penafiel 34 12 9 13 45 47 -2 45 B B B B H H
12 Maritimo 34 10 13 11 42 48 -6 43 T T H H H B
13 Leixoes 34 10 11 13 37 42 -5 41 H B T T B T
14 Porto B 34 8 11 15 36 47 -11 35 H B T B T B
15 Portimonense 34 9 7 18 38 54 -16 34 B T H B B B
16 Pacos de Ferreira 34 9 6 19 34 50 -16 33 B B B B B T
17 Oliveirense 34 7 8 19 30 64 -34 29 H B T B H B
18 CD Mafra 34 6 9 19 29 54 -25 27 T B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation