Kết quả Nacional da Madeira vs Rio Ave, 21h30 ngày 10/05
Kết quả Nacional da Madeira vs Rio Ave Đối đầu Nacional da Madeira vs Rio Ave Phong độ Nacional da Madeira gần đây Phong độ Rio Ave gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.85X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Nacional da Madeira vs Rio Ave: Diễn biến chính
- 3'0-1
Demir Ege Tiknaz
- 18'0-1Demir Ege Tiknaz
- 28'0-2
Theofanis Bakoulas
- 43'0-3
Demir Ege Tiknaz (Assist:Joao Tome)
- 46'Andre Sousa
Chiheb Labidi0-3 - 46'Matheus Dias
El Hadji Soumare0-3 - 46'0-3Joao Pedro Barradas Novais
Demir Ege Tiknaz - 46'Ruben Macedo
Fuki Yamada0-3 - 46'Luis Esteves
Daniel Penha0-3 - 46'Andre Sousa (Assist:Joao Miguel Coimbra Aurelio)1-3
- 57'1-3Konstantinos Kostoulas
- 65'1-3Ole Pohlmann
Kiko Bondoso - 65'1-3Joao Graca
Theofanis Bakoulas - 71'Isaac Aguiar Tomich
Diederrick Joel Tagueu Tadjo1-3 - 73'Lucas Oliveira de Franca1-3
- 83'1-3Clayton Fernandes Silva No penalty confirmed
- 86'1-3Clayton Fernandes Silva
- 88'1-3Jorge Karse
Joan Pedro - 90'1-3Francisco Petrasso
Martim Neto - 90'Leonardo Rodrigues dos Santos (Assist:Ruben Macedo)2-3
- 90'2-3Ole Pohlmann
- 90'Konstantinos Kostoulas(OW)3-3
-
Nacional da Madeira vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
- Nacional da Madeira4-2-3-137Lucas Oliveira de Franca70Arvin Appiah38Jose Vitor Lima Cardoso34Leonardo Rodrigues dos Santos2Joao Miguel Coimbra Aurelio27El Hadji Soumare15Chiheb Labidi98Paulo Henrique Pereira Da Silva17Daniel Penha71Fuki Yamada95Diederrick Joel Tagueu Tadjo9Clayton Fernandes Silva7Andre Luiz Inacio da Silva76Martim Neto19Kiko Bondoso34Demir Ege Tiknaz29Theofanis Bakoulas20Joao Tome82Konstantinos Kostoulas2Jonathan Panzo22Joan Pedro1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
- 88Matheus Dias18Andre Sousa7Ruben Macedo10Luis Esteves23Isaac Aguiar Tomich22Gustavo Garcia20Joao Tiago Serrao Garces,Jota1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao33Francisco GoncalvesOle Pohlmann 80Joao Graca 21Joao Pedro Barradas Novais 6Jorge Karse 93Francisco Petrasso 23Tobias Medina 27Matheus Henrique Teixeira 95Karem Zoabi 14Dijar Ferati 75
- Huấn luyện viên (HLV)
- Filipe CandidoLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Rio Ave: Số liệu thống kê
- Nacional da MadeiraRio Ave
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút4
-
- 12Sút Phạt11
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 366Số đường chuyền303
-
- 79%Chuyền chính xác77%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị3
-
- 23Đánh đầu15
-
- 12Đánh đầu thành công7
-
- 4Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công12
-
- 7Đánh chặn5
-
- 27Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 23Cản phá thành công12
-
- 6Thử thách15
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass21
-
- 82Pha tấn công61
-
- 46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation