Phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất

Phong độ FC Porto gần đây

  • 18/05/2025
    FC Porto
    Nacional da Madeira 1
    1 - 0
    W
  • 12/05/2025
    1 Boavista FC
    FC Porto 1
    1 - 2
    W
  • 03/05/2025
    FC Porto
    Moreirense
    1 - 1
    W
  • 27/04/2025
    Estrela da Amadora
    FC Porto
    1 - 0
    L
  • 19/04/2025
    1 FC Porto
    FC Famalicao
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Casa Pia AC
    FC Porto
    0 - 1
    W
  • 07/04/2025
    FC Porto
    Benfica
    0 - 2
    L
  • 31/03/2025
    Estoril
    FC Porto
    1 - 1
    W
  • 16/03/2025
    FC Porto
    AVS Futebol SAD 1
    1 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Sporting Braga
    FC Porto
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

Thống kê phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Bồ Đào Nha 10 7 0 3

Phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Porto mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha

  • 18/05/2025
    FC Porto
    Nacional da Madeira 1
    1 - 0
    W
  • 12/05/2025
    1 Boavista FC
    FC Porto 1
    1 - 2
    W
  • 03/05/2025
    FC Porto
    Moreirense
    1 - 1
    W
  • 27/04/2025
    Estrela da Amadora
    FC Porto
    1 - 0
    L
  • 19/04/2025
    1 FC Porto
    FC Famalicao
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Casa Pia AC
    FC Porto
    0 - 1
    W
  • 07/04/2025
    FC Porto
    Benfica
    0 - 2
    L
  • 31/03/2025
    Estoril
    FC Porto
    1 - 1
    W
  • 16/03/2025
    FC Porto
    AVS Futebol SAD 1
    1 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Sporting Braga
    FC Porto
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Porto gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Porto (sân nhà) 7 7 0 0
FC Porto (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua

BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: