Đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto, 01h00 ngày 04/1
Kết quả Nacional da Madeira vs FC Porto Nhận định, soi kèo Nacional vs Porto, 1h ngày 4/1 Đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto Phong độ Nacional da Madeira gần đây Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Nacional da Madeira vs FC Porto
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto trước đây
- 13/07/2024FC Porto4 - 1Nacional da Madeira0 - 0L
- 18/04/2021Nacional da Madeira0 - 1FC Porto0 - 1L
- 21/12/2020FC Porto2 - 0Nacional da Madeira2 - 0L
- 12/05/2019Nacional da Madeira0 - 4FC Porto0 - 2L
- 08/01/2019FC Porto3 - 1Nacional da Madeira2 - 1L
- 05/03/2017FC Porto7 - 0Nacional da Madeira2 - 0L
- 02/10/2016Nacional da Madeira0 - 4FC Porto0 - 3L
- 18/04/2016FC Porto4 - 0Nacional da Madeira2 - 0L
- 13/12/2015Nacional da Madeira1 - 2FC Porto1 - 2L
- 13/01/2021Nacional da Madeira2 - 2FC Porto1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 0 | 8 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional da Madeira vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional da Madeira (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Nacional da Madeira (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
Thắng: là số trận Nacional da Madeira thắng
Bại: là số trận Nacional da Madeira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional da Madeira và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 10 | 34 | 40 | T B B T H T |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 9 | 28 | 38 | T T H T T B |
4 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 18 | 16 | 2 | 30 | T T T B B T |
5 | Sporting Braga | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H H T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 24 | B T B H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 24 | -3 | 21 | T B T B B H |
9 | FC Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 23 | -11 | 14 | H B H H H H |
15 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
16 | SC Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H T H B T H |
17 | Boavista FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B H H B H B |
18 | FC Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: