Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP, 03h15 ngày 04/01
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Sporting CP Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây Phong độ Sporting CP gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202503:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.07-0.5
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.961
3.80X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1
0.83U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria Guimaraes vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vitoria Guimaraes vs Sporting CP: Số liệu thống kê
- Vitoria GuimaraesSporting CP
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 10 | 34 | 40 | T B B T H T |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 9 | 28 | 38 | T T H T T B |
4 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 18 | 16 | 2 | 30 | T T T B B T |
5 | Sporting Braga | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H H T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 24 | B T B H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 24 | -3 | 21 | T B T B B H |
9 | FC Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 23 | -11 | 14 | H B H H H H |
15 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
16 | SC Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H T H B T H |
17 | Boavista FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B H H B H B |
18 | FC Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation