Kết quả FC Porto vs Boavista FC, 03h30 ngày 29/12
Kết quả FC Porto vs Boavista FC Nhận định, soi kèo Porto vs Boavista, 3h30 ngày 29/12 Đối đầu FC Porto vs Boavista FC Phong độ FC Porto gần đây Phong độ Boavista FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202403:30
- FC Porto 44Boavista FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.94+2.25
0.94O 3.25
0.86U 3.25
1.001
1.13X
8.502
19.00Hiệp 1-1
1.03+1
0.87O 0.5
0.22U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Boavista FC
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
FC Porto vs Boavista FC: Diễn biến chính
- 29'0-0Miguel Silva Reisinho
- 31'Samu Omorodion (Assist:Martim Fernandes)1-0
- 41'Martim Fernandes1-0
- 41'Nehuen Perez1-0
- 45'Nicolas Gonzalez Iglesias1-0
- 55'Nicolas Gonzalez Iglesias (Assist:Rodrigo Mora)2-0
- 59'Rodrigo Mora (Assist:Nicolas Gonzalez Iglesias)3-0
- 61'3-0Goncalo Miguel
Augusto Julio Dabo - 61'Otavio Ataide da Silva3-0
- 67'Alan Varela
Wenderson Galeno3-0 - 67'Ivan Jaime Pajuelo
Stephen Eustaquio3-0 - 71'3-0Marco Ribeiro
Pedro Gomes - 79'Goncalo Borges
Andre Franco3-0 - 79'Vasco Sousa
Nicolas Gonzalez Iglesias3-0 - 79'Danny Loader
Rodrigo Mora3-0 - 81'3-0Rodrigo Abascal
- 83'3-0Joao Barros
Ilija Vukotic - 88'Samu Omorodion (Assist:Nehuen Perez)4-0
-
FC Porto vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
- FC Porto4-2-3-199Diogo Meireles Costa13Wenderson Galeno4Otavio Ataide da Silva24Nehuen Perez52Martim Fernandes16Nicolas Gonzalez Iglesias6Stephen Eustaquio11Eduardo Gabriel Aquino Cossa86Rodrigo Mora20Andre Franco9Samu Omorodion10Miguel Silva Reisinho9Robert Bozenik7Salvador Jose Milhazes Agra24Sebastian Perez18Ilija Vukotic70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi15Pedro Gomes26Rodrigo Abascal20Filipe Miguel Neves Ferreira25Augusto Julio Dabo1Cesar Bernardo Dutra
- Đội hình dự bị
- 22Alan Varela70Goncalo Borges15Vasco Sousa17Ivan Jaime Pajuelo19Danny Loader3Tiago Djalo23Joao Mario Neto Lopes14Claudio Pires Morais Ramos27Denis GulJoao Barros 71Goncalo Miguel 35Marco Ribeiro 88Tome Sousa 76Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora 17Alexandre Marques 73Diego Llorente 74Tomas Silva 75Tiago Machado 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paulo Sergio ConceicaoArmando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Porto vs Boavista FC: Số liệu thống kê
- FC PortoBoavista FC
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài1
-
- 1Cản sút2
-
- 15Sút Phạt12
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 635Số đường chuyền201
-
- 91%Chuyền chính xác70%
-
- 12Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị3
-
- 13Đánh đầu17
-
- 9Đánh đầu thành công6
-
- 1Cứu thua3
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn2
-
- 23Ném biên15
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách6
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 48Long pass18
-
- 88Pha tấn công54
-
- 42Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
2 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
3 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 24 | -3 | 21 | T B T B B H |
8 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
11 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
12 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 23 | -11 | 14 | H B H H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | FC Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | Boavista FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B H H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation