Kết quả FC Arouca vs Gil Vicente, 03h15 ngày 28/12
Kết quả FC Arouca vs Gil Vicente Nhận định, Soi kèo Arouca vs Gil Vicente, 3h15 ngày 28/12 Đối đầu FC Arouca vs Gil Vicente Phong độ FC Arouca gần đây Phong độ Gil Vicente gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/12/202403:15
- Gil Vicente 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.45X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Arouca vs Gil Vicente
-
Sân vận động: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
FC Arouca vs Gil Vicente: Diễn biến chính
- 64'0-1Mory Gbane
- 68'Pablo Gozalbez Gilabert
Mamadou Loum Ndiaye0-1 - 68'Taichi Fukui
Morlaye Sylla0-1 - 72'0-1Jonathan Mawesi
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira - 72'0-1Vinicius Caue
Jorge Aguirre de Cespedes - 73'Guven Yalcin
Vladislav Morozov0-1 - 78'Miguel Puche Garcia
Weverson Moreira da Costa0-1 - 81'Guven Yalcin (Assist:Chico Lamba)1-1
- 82'1-1Vinicius Caue
- 90'1-1Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jordi Mboula - 90'1-1Marvin Gilbert Elimbi
Josué Filipe Soares
-
FC Arouca vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
- FC Arouca4-2-3-158Nico Mantl26Weverson Moreira da Costa3Jose Manuel Fontan Mondragon73Chico Lamba28Tiago Esgaio89Pedro Santos31Mamadou Loum Ndiaye10David Remeseiro Salgueiro, Jason2Morlaye Sylla19Alfonso Trezza9Vladislav Morozov9Jorge Aguirre de Cespedes77Jordi Mboula5Facundo Agustin Caseres19Santiago Garcia71Felix Correia24Mory Gbane2Zé Carlos23Josué Filipe Soares26Ruben Miguel Santos Fernandes88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
- 21Taichi Fukui22Pablo Gozalbez Gilabert11Miguel Puche Garcia50Guven Yalcin27Amadou Dante78Alex Pinto1Joao Nuno Figueiredo Valido13Boris Popovic6QuaresmaJonathan Mawesi 45Marvin Gilbert Elimbi 4Pablo Felipe Pereira de Jesus 90Vinicius Caue 20Jonathan Buatu Mananga 39Tidjany Chabrol Toure 7Kanya Fujimoto 10Jesus Castillo 6Brian Araujo 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Antonio Lopes RamosVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Arouca vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
- FC AroucaGil Vicente
- 5Phạt góc7
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút2
-
- 11Sút Phạt21
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 406Số đường chuyền452
-
- 80%Chuyền chính xác83%
-
- 20Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị0
-
- 16Đánh đầu30
-
- 8Đánh đầu thành công15
-
- 2Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công21
-
- 4Đánh chặn6
-
- 29Ném biên12
-
- 13Cản phá thành công18
-
- 9Thử thách7
-
- 25Long pass32
-
- 96Pha tấn công90
-
- 28Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | FC Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T B H |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation