Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Sporting CP 34 27 0.79
2 Benfica 34 28 0.82
3 FC Porto 34 30 0.88
4 Sporting Braga 34 30 0.88
5 Santa Clara 34 32 0.94
6 Vitoria Guimaraes 34 37 1.09
7 FC Famalicao 34 39 1.15
8 Estoril 34 53 1.56
9 Casa Pia AC 34 44 1.29
10 Moreirense 34 50 1.47
11 Rio Ave 34 55 1.62
12 FC Arouca 34 49 1.44
13 Gil Vicente 34 47 1.38
14 Nacional da Madeira 34 50 1.47
15 Estrela da Amadora 34 50 1.47
16 AVS Futebol SAD 34 60 1.76
17 SC Farense 34 46 1.35
18 Boavista FC 34 59 1.74

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Benfica 17 12 0.71
2 Sporting CP 17 13 0.76
3 FC Porto 17 11 0.65
4 Sporting Braga 17 19 1.12
5 Vitoria Guimaraes 17 19 1.12
6 Santa Clara 17 14 0.82
7 FC Famalicao 17 12 0.71
8 Casa Pia AC 17 19 1.12
9 Rio Ave 17 24 1.41
10 Moreirense 17 21 1.24
11 Estoril 17 23 1.35
12 Nacional da Madeira 17 27 1.59
13 FC Arouca 17 19 1.12
14 Gil Vicente 17 19 1.12
15 Estrela da Amadora 17 24 1.41
16 AVS Futebol SAD 17 26 1.53
17 SC Farense 17 24 1.41
18 Boavista FC 17 31 1.82

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Sporting CP 17 14 0.82
2 Benfica 17 16 0.94
3 Sporting Braga 17 11 0.65
4 FC Porto 17 19 1.12
5 Santa Clara 17 18 1.06
6 Vitoria Guimaraes 17 18 1.06
7 Estoril 17 30 1.76
8 FC Famalicao 17 27 1.59
9 Boavista FC 17 28 1.65
10 Casa Pia AC 17 25 1.47
11 FC Arouca 17 30 1.76
12 SC Farense 17 22 1.29
13 Moreirense 17 29 1.71
14 Gil Vicente 17 28 1.65
15 Rio Ave 17 31 1.82
16 AVS Futebol SAD 17 34 2
17 Nacional da Madeira 17 23 1.35
18 Estrela da Amadora 17 26 1.53
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Bồ Đào Nha
Tên khác
Tên Tiếng Anh Portugal Primera Liga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)