Estrela da Amadora: tin tức, thông tin website facebook

CLB Estrela da Amadora: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Estrela da Amadora
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1932
Bóng đá quốc gia nào? Bồ Đào Nha
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bồ Đào Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Clube de Futebol Estrela da Amadora Paulo LENCASTRE OLIVEIRA Rua Gomes Freire N 27 PT-2700-428 AMADORA Portugal
Sân vận động Estadio Jose Gomes
Sức chứa sân vận động 9,288 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV SErgio Vieira
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.cfeamadora.net/principal_ind.html
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Estrela da Amadora mới nhất

  • 18/05 00:00
    Estoril
    Estrela da Amadora
    4 - 0
    Vòng 34
  • 11/05 21:30
    Estrela da Amadora
    AVS Futebol SAD
    0 - 0
    Vòng 33
  • 06/05 01:30
    Rio Ave
    Estrela da Amadora
    0 - 0
    Vòng 32
  • 27/04 02:30
    Estrela da Amadora
    FC Porto
    1 - 0
    Vòng 31
  • 20/04 00:00
    FC Arouca
    Estrela da Amadora
    0 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 21:30
    Estrela da Amadora
    SC Farense
    0 - 0
    Vòng 29
  • 07/04 00:00
    Nacional da Madeira
    Estrela da Amadora
    0 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 01:00
    2 Estrela da Amadora
    Sporting CP
    0 - 0
    Vòng 27
  • 17/03 03:30
    Vitoria Guimaraes
    Estrela da Amadora
    1 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 03:15
    Estrela da Amadora
    Gil Vicente
    0 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Estrela da Amadora sắp tới

  • 17/01 22:59
    CD Mafra
    Estrela da Amadora
    ? - ?
    Vòng 18

BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation