Kết quả Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD, 21h30 ngày 11/05
Kết quả Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD Nhận định, Soi kèo Estrela Amadora vs AVS Futebol SAD 21h30 ngày 11/05: Tiễn khách xuống hạng Đối đầu Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD Phong độ Estrela da Amadora gần đây Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.91X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
- 7'0-0Christian Neiva Afonso Kiki
- 46'0-0Rafael Vela Rodrigues
Christian Neiva Afonso Kiki - 49'0-0Fernando Fonseca
- 71'Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Amine Oudrhiri Idrissi0-0 - 71'Manuel Keliano
Paulo Moreira0-0 - 78'0-0Gustavo Mendonca
Gustavo Lucas Piazon - 79'Rodrigo Pinho
Kikas0-0 - 82'0-0Rodrigo Duarte Ribeiro
John Mercado - 82'0-0Vasco Miguel Lopes de Matos
Babatunde Jimoh Akinsola - 85'0-1
Ze Luis (Assist:Vasco Miguel Lopes de Matos)
- 88'Fabio Ronaldo
Guilherme Montoia0-1 - 88'Tiago Ferreira
Nilton Varela Lopes0-1 - 90'0-1Francisco Guillermo Ochoa Magana
- 90'0-1Aderllan Leandro de Jesus Santos
Gustavo Mendonca
-
Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
- Estrela da Amadora4-2-3-124Joao Costa25Nilton Varela Lopes5Issiar Drame27Renato Pantalon21Guilherme Montoia12Amine Oudrhiri Idrissi19Paulo Moreira97Jovane Cabral26Leonel Bucca17Chico Banza98Kikas29Ze Luis11Babatunde Jimoh Akinsola14Gustavo Lucas Piazon17John Mercado12Gustavo Amaro Assuncao15Jaume Grau Ciscar2Fernando Fonseca42Cristian Castro Devenish6Baptiste Roux24Christian Neiva Afonso Kiki13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
- 22Leonardo Cordeiro De Lima Silva9Rodrigo Pinho88Tiago Ferreira7Fabio Ronaldo42Manuel Keliano11Gerson Sousa4Francisco Reis Ferreira, Ferro28Alexandre Ruben Lima1Francisco Meira MeixedoAderllan Leandro de Jesus Santos 33Vasco Miguel Lopes de Matos 10Rodrigo Duarte Ribeiro 20Rafael Vela Rodrigues 3Gustavo Mendonca 23Anderson Miguel Da Silva, Nene 18Lucas Fernandes da Silva 7Simao Verza Bertelli 93Tomas Tavares 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- SErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
- Estrela da AmadoraAVS Futebol SAD
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 3Cản sút7
-
- 11Sút Phạt9
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 299Số đường chuyền292
-
- 64%Chuyền chính xác67%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 63Đánh đầu71
-
- 30Đánh đầu thành công37
-
- 1Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn4
-
- 17Ném biên31
-
- 18Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 21Long pass28
-
- 99Pha tấn công91
-
- 32Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation