Kết quả Rio Ave vs Estrela da Amadora, 01h30 ngày 06/05
Kết quả Rio Ave vs Estrela da Amadora Đối đầu Rio Ave vs Estrela da Amadora Phong độ Rio Ave gần đây Phong độ Estrela da Amadora gần đây
- Thứ ba, Ngày 06/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.33X
3.302
2.88Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Estrela da Amadora
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
Rio Ave vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính
- 17'0-0Diogo Travassos
- 20'Theofanis Bakoulas0-0
- 22'Marios Vrousai0-0
- 22'0-0Kikas
- 38'Clayton Fernandes Silva0-0
- 59'Joao Pedro Barradas Novais
Theofanis Bakoulas0-0 - 59'Martim Neto
Ole Pohlmann0-0 - 63'0-0Rodrigo Pinho
Kikas - 63'0-0Chico Banza
Leonel Bucca - 67'Clayton Fernandes Silva Goal cancelled0-0
- 68'0-0Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
- 70'0-0Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz - 76'Kiko Bondoso
Tiago Morais0-0 - 77'0-0Issiar Drame
- 79'Clayton Fernandes Silva1-0
- 80'1-0Tiago Ferreira
Guilherme Montoia - 80'1-0Nilton Varela Lopes
Paulo Moreira - 86'Joao Pedro Barradas Novais1-0
- 90'Martim Neto (Assist:Karem Zoabi)2-0
- 90'Joao Tome
Andre Luiz Inacio da Silva2-0 - 90'Karem Zoabi
Clayton Fernandes Silva2-0 - 90'2-0Rodrigo Pinho
- 90'2-0Nilton Varela Lopes
-
Rio Ave vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị
- Rio Ave4-2-3-11Cezary Miszta98Omar Richards2Jonathan Panzo3Andreas Ntoi17Marios Vrousai34Demir Ege Tiknaz29Theofanis Bakoulas11Tiago Morais80Ole Pohlmann7Andre Luiz Inacio da Silva9Clayton Fernandes Silva26Leonel Bucca98Kikas97Jovane Cabral19Paulo Moreira12Amine Oudrhiri Idrissi10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz2Diogo Travassos27Renato Pantalon5Issiar Drame21Guilherme Montoia24Joao Costa
- Đội hình dự bị
- 14Karem Zoabi76Martim Neto20Joao Tome19Kiko Bondoso6Joao Pedro Barradas Novais95Matheus Henrique Teixeira82Konstantinos Kostoulas8Vitor Gomes21Joao GracaChico Banza 17Rodrigo Pinho 9Leonardo Cordeiro De Lima Silva 22Tiago Ferreira 88Nilton Varela Lopes 25Alexandre Ruben Lima 28Francisco Reis Ferreira, Ferro 4Francisco Meira Meixedo 1Gerson Sousa 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Carlos Batalha FreireSErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê
- Rio AveEstrela da Amadora
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng6
-
- 19Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút3
-
- 16Sút Phạt17
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 263Số đường chuyền304
-
- 76%Chuyền chính xác75%
-
- 17Phạm lỗi16
-
- 5Việt vị4
-
- 15Đánh đầu41
-
- 8Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công26
-
- 10Đánh chặn7
-
- 16Ném biên22
-
- 17Cản phá thành công26
-
- 12Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 25Long pass26
-
- 85Pha tấn công86
-
- 55Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation