Kết quả Rio Ave vs Santa Clara, 21h30 ngày 18/04

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30

  • Rio Ave vs Santa Clara: Diễn biến chính

  • 5'
    Konstantinos Kostoulas
    0-0
  • 8'
    0-0
    Guilherme Ramos
  • 25'
    Andre Luiz Inacio da Silva (Assist:Clayton Fernandes Silva) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ricardo Jorge Oliveira Antonio
     Vinicius Lopes Da Silva
  • 60'
    1-0
     Serginho
     Pedro Ferreira
  • 60'
    1-0
     Wendel da Silva Costa Wendel
     Joao Costa
  • 60'
    1-0
     Diogo dos Santos Cabral
     Lucas Soares de Almeida
  • 70'
    Andreas Ntoi
    1-0
  • 73'
    Ole Pohlmann  
    Joao Graca  
    1-0
  • 73'
    Marios Vrousai  
    Joao Pedro Barradas Novais  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Matheuzinho
     Guilherme Ramos
  • 81'
    Martim Neto  
    Brandon Aguilera  
    1-0
  • 85'
    1-1
    goal Sidney Lima (Assist:Gabriel Silva Vieira)
  • 89'
    1-1
    Matheuzinho
  • 90'
    Karem Zoabi  
    Andre Luiz Inacio da Silva  
    1-1
  • Rio Ave vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị

  • Rio Ave4-1-4-1
    1
    Cezary Miszta
    4
    Nelson Abbey
    3
    Andreas Ntoi
    82
    Konstantinos Kostoulas
    20
    Joao Tome
    34
    Demir Ege Tiknaz
    21
    Joao Graca
    16
    Brandon Aguilera
    6
    Joao Pedro Barradas Novais
    7
    Andre Luiz Inacio da Silva
    9
    Clayton Fernandes Silva
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    17
    Joao Costa
    11
    Gabriel Silva Vieira
    42
    Lucas Soares de Almeida
    6
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    8
    Pedro Ferreira
    3
    Matheus Pereira
    23
    Sidney Lima
    27
    Guilherme Ramos
    32
    Matheus Nunes
    1
    Gabriel Batista
    Santa Clara3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 80Ole Pohlmann
    17Marios Vrousai
    14Karem Zoabi
    76Martim Neto
    27Tobias Medina
    95Matheus Henrique Teixeira
    22Joan Pedro
    29Theofanis Bakoulas
    8Vitor Gomes
    Matheuzinho 7
    Diogo dos Santos Cabral 2
    Wendel da Silva Costa Wendel 29
    Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10
    Serginho 35
    Frederico Andre Ferrao Venancio 21
    Daniel Borges 41
    Ney Bahia 22
    Helio Miguel Junior 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Carlos Batalha Freire
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Rio Ave vs Santa Clara: Số liệu thống kê

  • Rio Ave
    Santa Clara
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    23
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation