Kết quả Estoril vs Sporting Braga, 00h00 ngày 20/04

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30

  • Estoril vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Ismael Gharbi (Assist:Joao Filipe Iria Santos Moutinho)
  • 21'
    0-2
    goal Ismael Gharbi (Assist:Joao Filipe Iria Santos Moutinho)
  • 46'
    Tiago Araujo Brito  
    Yanis Begraoui  
    0-2
  • 49'
    Andre Lacximicant
    0-2
  • 60'
    0-2
     Amine El Ouazzani
     Afonso Patrao
  • 60'
    0-2
     Robson Bambu
     Paulo Andre Rodrigues Oliveira
  • 60'
    0-2
     Gabri Martinez
     Rodrigo Zalazar
  • 64'
    Fabricio Garcia Andrade  
    Goncalo Costa  
    0-2
  • 64'
    Alejandro Marques  
    Andre Lacximicant  
    0-2
  • 79'
    Israel Salazar  
    Rafik Guitane  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Vitor Carvalho Vieira
     Joao Filipe Iria Santos Moutinho
  • 84'
    Eliaquim Mangala  
    Kevin Boma  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Jean Gorby
     Ricardo Jorge Luz Horta
  • Estoril vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Estoril3-4-3
    27
    Joel Robles Blazquez
    24
    Pedro Amaral
    23
    Pedro Alvaro
    44
    Kevin Boma
    18
    Goncalo Costa
    10
    Jordan Holsgrove
    7
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    22
    Pedro Carvalho
    14
    Yanis Begraoui
    19
    Andre Lacximicant
    99
    Rafik Guitane
    67
    Afonso Patrao
    16
    Rodrigo Zalazar
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    20
    Ismael Gharbi
    10
    Uros Racic
    8
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    2
    Victor Gomez Perea
    15
    Paulo Andre Rodrigues Oliveira
    4
    Sikou Niakate
    55
    Chissumba
    91
    Lukas Hornicek
    Sporting Braga4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Eliaquim Mangala
    90Tiago Araujo Brito
    9Alejandro Marques
    17Fabricio Garcia Andrade
    92Israel Salazar
    1Kevin Chamorro
    91Philippe Lanquetin
    40Andrei Florea
    55Tiago Parente
    Robson Bambu 3
    Jean Gorby 29
    Amine El Ouazzani 9
    Gabri Martinez 77
    Vitor Carvalho Vieira 6
    Roger Fernandes 11
    Joao Ferreira 13
    Tiago Magalhaes Sa 12
    Adrian Marin Gomez 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Pacheco
    Artur Jorge
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estoril vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Estoril
    Sporting Braga
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    640
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    36
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation