Phong độ Estoril gần đây, KQ Estoril mới nhất
Phong độ Estoril gần đây
- 18/05/2025EstorilEstrela da Amadora4 - 0W
- 12/05/2025MoreirenseEstoril1 - 0D
- 04/05/2025EstorilBenfica0 - 2L
- 30/04/20251 Casa Pia ACEstoril1 - 1W
- 20/04/2025EstorilSporting Braga0 - 2L
- 12/04/2025FC FamalicaoEstoril0 - 0L
- 05/04/2025AVS Futebol SADEstoril0 - 2W
- 31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1L
- 16/03/2025FC AroucaEstoril1 - 0D
- 09/03/2025EstorilSC Farense0 - 0D
Thống kê phong độ Estoril gần đây, KQ Estoril mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Estoril gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Estoril gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025EstorilEstrela da Amadora4 - 0W
- 12/05/2025MoreirenseEstoril1 - 0D
- 04/05/2025EstorilBenfica0 - 2L
- 30/04/20251 Casa Pia ACEstoril1 - 1W
- 20/04/2025EstorilSporting Braga0 - 2L
- 12/04/2025FC FamalicaoEstoril0 - 0L
- 05/04/2025AVS Futebol SADEstoril0 - 2W
- 31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1L
- 16/03/2025FC AroucaEstoril1 - 0D
- 09/03/2025EstorilSC Farense0 - 0D
- Kết quả Estoril mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Estoril gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Estoril (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: