Kết quả FC Arouca vs Estoril, 22h30 ngày 16/03

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26

  • FC Arouca vs Estoril: Diễn biến chính

  • 13'
    Morlaye Sylla goal 
    1-0
  • 23'
    Pedro Santos  
    David Simao  
    1-0
  • 55'
    Henrique Pereira Araujo  
    Dylan Nandin  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Alejandro Marques
     Yanis Begraoui
  • 65'
    1-0
     Goncalo Costa
     Pedro Alvaro
  • 67'
    1-0
    Jordan Holsgrove
  • 79'
    1-0
     Alejandro Orellana Gomez
     Xeka
  • 79'
    1-0
     Pedro Carvalho
     Wagner Pina
  • 79'
    Miguel Puche Garcia  
    Alfonso Trezza  
    1-0
  • 79'
    Guven Yalcin  
    Tiago Esgaio  
    1-0
  • 79'
    Brian Mansilla  
    Morlaye Sylla  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Israel Salazar
     Rafik Guitane
  • 90'
    1-1
    goal Alejandro Marques
  • 90'
    1-1
    Alejandro Marques Penalty awarded
  • FC Arouca vs Estoril: Đội hình chính và dự bị

  • FC Arouca4-3-3
    58
    Nico Mantl
    26
    Weverson Moreira da Costa
    3
    Jose Manuel Fontan Mondragon
    73
    Chico Lamba
    28
    Tiago Esgaio
    10
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    5
    David Simao
    21
    Taichi Fukui
    2
    Morlaye Sylla
    23
    Dylan Nandin
    19
    Alfonso Trezza
    99
    Rafik Guitane
    14
    Yanis Begraoui
    12
    Joao Antonio Antunes Carvalho
    20
    Wagner Pina
    88
    Xeka
    10
    Jordan Holsgrove
    24
    Pedro Amaral
    44
    Kevin Boma
    25
    Felix Bacher
    23
    Pedro Alvaro
    1
    Kevin Chamorro
    Estoril3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 89Pedro Santos
    39Henrique Pereira Araujo
    11Miguel Puche Garcia
    50Guven Yalcin
    24Brian Mansilla
    1Joao Nuno Figueiredo Valido
    31Mamadou Loum Ndiaye
    13Boris Popovic
    Goncalo Costa 18
    Alejandro Marques 9
    Alejandro Orellana Gomez 6
    Israel Salazar 92
    Pedro Carvalho 22
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo 7
    Eliaquim Mangala 5
    Andre Lacximicant 19
    Diogo Dias 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Antonio Lopes Ramos
    Alvaro Pacheco
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Arouca vs Estoril: Số liệu thống kê

  • FC Arouca
    Estoril
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 286
    Số đường chuyền
    517
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation