Kết quả Moreirense vs Estoril, 00h00 ngày 12/05
Kết quả Moreirense vs Estoril Đối đầu Moreirense vs Estoril Phong độ Moreirense gần đây Phong độ Estoril gần đây
- Thứ hai, Ngày 12/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.38X
3.352
2.77Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs Estoril
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Moreirense vs Estoril: Diễn biến chính
- 21'Bernardo Martins1-0
- 33'Bernardo Martins1-0
- 43'Michel1-0
- 45'1-0Pedro Alvaro
- 46'1-0Goncalo Costa
Pedro Alvaro - 55'Marcelo dos Santos Ferreira (Assist:Alan de Souza Guimaraes)2-0
- 58'2-0Pedro Carvalho
Wagner Pina - 58'2-0Andre Lacximicant
Rafik Guitane - 72'2-0Alejandro Marques
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo - 76'2-1
Felix Bacher (Assist:Jordan Holsgrove)
- 79'Yan Maranhao
Guilherme Schettine2-1 - 79'Jeremy Antonisse
Joel Jorquera2-1 - 80'2-2
Alejandro Marques (Assist:Pedro Carvalho)
- 82'Dinis Pinto2-2
- 84'2-2Pedro Carvalho
- 85'2-2Tiago Araujo Brito
Yanis Begraoui - 87'Luis Miguel Nlavo Asue
Cedric Teguia2-2 - 90'Sidnei Tavares
Ivo Rodrigues2-2 - 90'2-2Joao Antonio Antunes Carvalho
- 90'2-2Felix Bacher
- 90'Alan de Souza Guimaraes2-2
-
Moreirense vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
- Moreirense4-2-3-122Caio Gobbo Secco23Godfried Frimpong3Michel44Marcelo dos Santos Ferreira76Dinis Pinto8Ivo Rodrigues20Bernardo Martins19Joel Jorquera11Alan de Souza Guimaraes17Cedric Teguia95Guilherme Schettine99Rafik Guitane14Yanis Begraoui12Joao Antonio Antunes Carvalho20Wagner Pina10Jordan Holsgrove7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo24Pedro Amaral44Kevin Boma25Felix Bacher23Pedro Alvaro27Joel Robles Blazquez
- Đội hình dự bị
- 9Luis Miguel Nlavo Asue5Sidnei Tavares99Yan Maranhao10Jeremy Antonisse26Jóbson de Brito Gonzaga40Kewin Oliveira Silva66Gilberto Batista15Leonardo Buta2Dani MorerAndre Lacximicant 19Goncalo Costa 18Tiago Araujo Brito 90Alejandro Marques 9Pedro Carvalho 22Kevin Chamorro 1Fabricio Garcia Andrade 17Israel Salazar 92Andrei Florea 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rui BorgesAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs Estoril: Số liệu thống kê
- MoreirenseEstoril
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 2Cản sút1
-
- 16Sút Phạt20
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 271Số đường chuyền444
-
- 75%Chuyền chính xác82%
-
- 20Phạm lỗi16
-
- 5Việt vị2
-
- 30Đánh đầu30
-
- 15Đánh đầu thành công15
-
- 3Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công17
-
- 7Đánh chặn9
-
- 23Ném biên24
-
- 21Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 25Long pass23
-
- 79Pha tấn công116
-
- 20Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation