Lịch thi đấu Estoril hôm nay, LTĐ Estoril mới nhất
Lịch thi đấu Estoril mới nhất hôm nay
- 22/03 22:59Cova PiedadeEstoril? - ?Vòng 25
- 16/12 03:30EstorilCasa Pia AC? - ?Vòng 14
- 24/12 01:45BenficaEstoril? - ?Vòng 15
- 30/12 01:00EstorilMoreirense? - ?Vòng 16
- 06/01 01:00Estrela da AmadoraEstoril? - ?Vòng 17
- 20/01 01:00Santa ClaraEstoril? - ?Vòng 18
- 27/01 01:00EstorilVitoria Guimaraes? - ?Vòng 19
- 03/02 01:00Gil VicenteEstoril? - ?Vòng 20
- 10/02 01:00EstorilBoavista FC? - ?Vòng 21
- 17/02 01:00Nacional da MadeiraEstoril? - ?Vòng 22
- 24/02 01:00EstorilRio Ave? - ?Vòng 23
- 03/03 01:00Sporting CPEstoril? - ?Vòng 24
- 10/03 01:00EstorilSC Farense? - ?Vòng 25
- 17/03 01:00FC AroucaEstoril? - ?Vòng 26
- 31/03 00:00EstorilFC Porto? - ?Vòng 27
- 07/04 00:00AVS Futebol SADEstoril? - ?Vòng 28
- 14/04 00:00FC FamalicaoEstoril? - ?Vòng 29
- 20/04 00:00EstorilSporting Braga? - ?Vòng 30
- 28/04 00:00Casa Pia ACEstoril? - ?Vòng 31
- 05/05 00:00EstorilBenfica? - ?Vòng 32
Lịch thi đấu Estoril mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 16/12 03:30EstorilCasa Pia AC? - ?Vòng 14
- 24/12 01:45BenficaEstoril? - ?Vòng 15
- 30/12 01:00EstorilMoreirense? - ?Vòng 16
- 06/01 01:00Estrela da AmadoraEstoril? - ?Vòng 17
- 20/01 01:00Santa ClaraEstoril? - ?Vòng 18
- 27/01 01:00EstorilVitoria Guimaraes? - ?Vòng 19
- 03/02 01:00Gil VicenteEstoril? - ?Vòng 20
- 10/02 01:00EstorilBoavista FC? - ?Vòng 21
- 17/02 01:00Nacional da MadeiraEstoril? - ?Vòng 22
- 24/02 01:00EstorilRio Ave? - ?Vòng 23
- 03/03 01:00Sporting CPEstoril? - ?Vòng 24
- 10/03 01:00EstorilSC Farense? - ?Vòng 25
- 17/03 01:00FC AroucaEstoril? - ?Vòng 26
- 31/03 00:00EstorilFC Porto? - ?Vòng 27
- 07/04 00:00AVS Futebol SADEstoril? - ?Vòng 28
- 14/04 00:00FC FamalicaoEstoril? - ?Vòng 29
- 20/04 00:00EstorilSporting Braga? - ?Vòng 30
- 28/04 00:00Casa Pia ACEstoril? - ?Vòng 31
- 05/05 00:00EstorilBenfica? - ?Vòng 32
- 22/03 22:59Cova PiedadeEstoril? - ?Vòng 25
- Lịch thi đấu Estoril mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Lịch thi đấu Estoril mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 8 | 32 | 33 | T T T T B B |
2 | Benfica | 12 | 10 | 1 | 1 | 31 | 7 | 24 | 31 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 9 | 22 | 31 | T T T B T H |
4 | Santa Clara | 13 | 9 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 27 | B T B T T T |
5 | Sporting Braga | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | B T T B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
7 | Moreirense | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | T T B T B T |
8 | FC Famalicao | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B T H B H |
9 | Rio Ave | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | H B H T T B |
10 | Casa Pia AC | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
11 | Estoril | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | B T B H T H |
12 | Gil Vicente | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 13 | T B B B B T |
13 | Estrela da Amadora | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Boavista FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | H B T B H H |
15 | AVS Futebol SAD | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | H B B H B H |
16 | Nacional da Madeira | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | H B T B H B |
17 | SC Farense | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 19 | -12 | 9 | T B B H T H |
18 | FC Arouca | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation