Kết quả Estoril vs Benfica, 02h30 ngày 04/05

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32

  • Estoril vs Benfica: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Fredrik Aursnes (Assist:Orkun Kokcu)
  • 28'
    0-1
    Evangelos Pavlidis
  • 35'
    0-2
    goal Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi (Assist:Samuel Dahl)
  • 57'
    0-2
     Andreas Schjelderup
     Zeki Amdouni
  • 63'
    Alejandro Orellana Gomez
    0-2
  • 64'
    Tiago Araujo Brito  
    Alejandro Orellana Gomez  
    0-2
  • 66'
    Yanis Begraoui
    0-2
  • 71'
    Alejandro Marques  
    Andre Lacximicant  
    0-2
  • 72'
    Rafik Guitane  
    Yanis Begraoui  
    0-2
  • 74'
    0-2
    Florentino Ibrain Morris Luis
  • 78'
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo (Assist:Rafik Guitane) goal 
    1-2
  • 79'
    1-2
     Andrea Belotti
     Evangelos Pavlidis
  • 79'
    1-2
     Leandro Barreiro Martins
     Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 82'
    Goncalo Costa  
    Pedro Alvaro  
    1-2
  • 83'
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    1-2
  • Estoril vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Estoril3-5-2
    27
    Joel Robles Blazquez
    23
    Pedro Alvaro
    25
    Felix Bacher
    44
    Kevin Boma
    24
    Pedro Amaral
    7
    Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
    6
    Alejandro Orellana Gomez
    12
    Joao Antonio Antunes Carvalho
    22
    Pedro Carvalho
    14
    Yanis Begraoui
    19
    Andre Lacximicant
    14
    Evangelos Pavlidis
    7
    Zeki Amdouni
    8
    Fredrik Aursnes
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    10
    Orkun Kokcu
    44
    Tomas Araujo
    4
    Antonio Silva
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    26
    Samuel Dahl
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Rafik Guitane
    18Goncalo Costa
    90Tiago Araujo Brito
    9Alejandro Marques
    1Kevin Chamorro
    17Fabricio Garcia Andrade
    92Israel Salazar
    91Philippe Lanquetin
    55Tiago Parente
    Andrea Belotti 19
    Leandro Barreiro Martins 18
    Andreas Schjelderup 21
    Adrian Bajrami 81
    Angel Fabian Di Maria 11
    Arthur Mendonca Cabral 9
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma 27
    Samuel Jumpe Soares 24
    Tiago Maria Antunes Gouveia 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Pacheco
    Roger Schmidt
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estoril vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Estoril
    Benfica
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    30
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation