Kết quả Casa Pia AC vs Sporting Braga, 02h30 ngày 11/05
Kết quả Casa Pia AC vs Sporting Braga Đối đầu Casa Pia AC vs Sporting Braga Phong độ Casa Pia AC gần đây Phong độ Sporting Braga gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.92O 2.5
1.11U 2.5
0.781
4.88X
3.532
1.63Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Casa Pia AC vs Sporting Braga: Diễn biến chính
- 20'0-1
Rodrigo Zalazar (Assist:Ricardo Jorge Luz Horta)
- 45'Fahem Benaissa-Yahia (Assist:Jeremy Livolant)1-1
- 67'Henrique Martins Pereira
Pablo Roberto dos Santos1-1 - 69'1-1Amine El Ouazzani
Francisco Jose Navarro Aliaga - 69'1-1Ismael Gharbi
Uros Racic - 79'Jeremy Livolant (Assist:Cassiano Dias Moreira)2-1
- 80'2-1Joao Ferreira
Victor Gomez Perea - 80'2-1Gabri Martinez
Chissumba - 82'Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Renato Sam Na Nhaga2-1 - 90'Tiago Daniel Rodrigues Dias
Fahem Benaissa-Yahia2-1 - 90'Korede Osundina
Cassiano Dias Moreira2-1 - 90'Isaac Monteiro
Jeremy Livolant2-1
-
Casa Pia AC vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
- Casa Pia AC3-4-31Patrick Sequeira2Duplex Tchamba Bangou4Joao Goulart Silva18Andre Geraldes de Barros12Fahem Benaissa-Yahia57Renato Sam Na Nhaga89Andrian Kraev72Gaizka Larrazabal80Pablo Roberto dos Santos90Cassiano Dias Moreira29Jeremy Livolant39Francisco Jose Navarro Aliaga11Roger Fernandes16Rodrigo Zalazar21Ricardo Jorge Luz Horta8Joao Filipe Iria Santos Moutinho10Uros Racic2Victor Gomez Perea15Paulo Andre Rodrigues Oliveira4Sikou Niakate55Chissumba91Lukas Hornicek
- Đội hình dự bị
- 11Tiago Daniel Rodrigues Dias17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito52Henrique Martins Pereira44Isaac Monteiro13Korede Osundina33Ricardo Batista14Miguel Sousa Nuno Pinto9Max Svensson Rio23KalyIsmael Gharbi 20Amine El Ouazzani 9Joao Ferreira 13Gabri Martinez 77Robson Bambu 3Jean Gorby 29Tiago Magalhaes Sa 12Adrian Marin Gomez 19Vitor Carvalho Vieira 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Filipe MartinsArtur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
- Casa Pia ACSporting Braga
- 2Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 5Tổng cú sút21
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài10
-
- 0Cản sút5
-
- 13Sút Phạt19
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 340Số đường chuyền481
-
- 75%Chuyền chính xác84%
-
- 19Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị3
-
- 34Đánh đầu28
-
- 17Đánh đầu thành công14
-
- 5Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 10Đánh chặn9
-
- 23Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 11Cản phá thành công12
-
- 16Thử thách12
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 29Long pass34
-
- 79Pha tấn công130
-
- 18Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation