Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Casa Pia AC vs Sporting Braga, 02h30 ngày 11/5
Kết quả Casa Pia AC vs Sporting Braga Đối đầu Casa Pia AC vs Sporting Braga Phong độ Casa Pia AC gần đây Phong độ Sporting Braga gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Casa Pia AC vs Sporting Braga
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting Braga trước đây
- 30/12/2024Sporting Braga1 - 2Casa Pia AC1 - 1W
- 06/05/2024Sporting Braga4 - 3Casa Pia AC1 - 1L
- 31/12/2023Casa Pia AC1 - 3Sporting Braga0 - 0L
- 22/04/2023Casa Pia AC0 - 1Sporting Braga0 - 0L
- 07/11/2022Sporting Braga0 - 1Casa Pia AC0 - 1W
- 02/11/2023Sporting Braga1 - 1Casa Pia AC0 - 0D
- 04/12/2022Casa Pia AC0 - 1Sporting Braga0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Casa Pia AC vs Sporting Braga
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting Braga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting Braga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting Braga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casa Pia AC (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Casa Pia AC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casa Pia AC và Sporting Braga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 26 | 59 | 78 | T H T T T T |
2 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H B T |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: