Kết quả Gil Vicente vs FC Arouca, 02h30 ngày 11/05

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33

  • Gil Vicente vs FC Arouca: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Alex Pinto
  • 46'
    0-0
     Dylan Nandin
     Brian Mansilla
  • 47'
    0-0
    Morlaye Sylla
  • 56'
    0-1
    goal Miguel Puche Garcia (Assist:Alex Pinto)
  • 58'
    Santiago Garcia (Assist:Joao Marques) goal 
    1-1
  • 67'
    Joao Marques
    1-1
  • 74'
    1-1
    Pedro Santos Red card cancelled
  • 76'
    1-1
    Pedro Santos
  • 78'
    Sergio Bermejo Lillo  
    Joao Marques  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Guven Yalcin
     Henrique Pereira Araujo
  • 79'
    1-1
     Amadou Dante
     Miguel Puche Garcia
  • 83'
    Joao Rafael Brito Teixeira  
    Facundo Agustin Caseres  
    1-1
  • 83'
    Jorge Aguirre de Cespedes  
    Pablo Felipe Pereira de Jesus  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Mamadou Loum Ndiaye
     David Remeseiro Salgueiro, Jason
  • Gil Vicente vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente4-2-3-1
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    45
    Jonathan Mawesi
    39
    Jonathan Buatu Mananga
    4
    Marvin Gilbert Elimbi
    2
    Zé Carlos
    8
    Mohamed Bamba
    5
    Facundo Agustin Caseres
    33
    Joao Marques
    19
    Santiago Garcia
    71
    Felix Correia
    90
    Pablo Felipe Pereira de Jesus
    39
    Henrique Pereira Araujo
    24
    Brian Mansilla
    10
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    11
    Miguel Puche Garcia
    2
    Morlaye Sylla
    89
    Pedro Santos
    78
    Alex Pinto
    73
    Chico Lamba
    13
    Boris Popovic
    26
    Weverson Moreira da Costa
    1
    Joao Nuno Figueiredo Valido
    FC Arouca4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Joao Rafael Brito Teixeira
    9Jorge Aguirre de Cespedes
    22Sergio Bermejo Lillo
    99Brian Araujo
    77Jordi Mboula
    28Diogo Costa
    16Guilherme Beleza Braga Figueiredo
    29Carlos Eduardo
    88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    Amadou Dante 27
    Mamadou Loum Ndiaye 31
    Guven Yalcin 50
    Dylan Nandin 23
    Jakub Vinarcik 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
    Daniel Antonio Lopes Ramos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs FC Arouca: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    FC Arouca
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 45
    Long pass
    30
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 25 7 2 88 27 61 82 T T T T H T
2 Benfica 34 25 5 4 84 28 56 80 H T T T H H
3 FC Porto 34 22 5 7 65 30 35 71 T T B T T T
4 Sporting Braga 34 19 9 6 55 30 25 66 T T H H B H
5 Santa Clara 34 17 6 11 36 32 4 57 B H T H T T
6 Vitoria Guimaraes 34 14 12 8 47 37 10 54 T B T T B B
7 FC Famalicao 34 12 11 11 44 39 5 47 T B H B B T
8 Estoril 34 12 10 12 48 53 -5 46 B B T B H T
9 Casa Pia AC 34 12 9 13 39 44 -5 45 B H B H T B
10 Moreirense 34 10 10 14 42 50 -8 40 B B H B H T
11 Rio Ave 34 9 11 14 39 55 -16 38 T H B T H H
12 FC Arouca 34 9 11 14 35 49 -14 38 H T B H H T
13 Gil Vicente 34 8 10 16 34 47 -13 34 B T T B H H
14 Nacional da Madeira 34 9 7 18 32 50 -18 34 T B H B H B
15 Estrela da Amadora 34 7 8 19 24 50 -26 29 B B T B B B
16 AVS Futebol SAD 34 5 12 17 25 60 -35 27 B H B B T B
17 SC Farense 34 6 9 19 25 46 -21 27 T B B T T B
18 Boavista FC 34 6 6 22 24 59 -35 24 B T B T B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation