Kết quả Gil Vicente vs FC Arouca, 02h30 ngày 11/05
Kết quả Gil Vicente vs FC Arouca Đối đầu Gil Vicente vs FC Arouca Phong độ Gil Vicente gần đây Phong độ FC Arouca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.35X
3.352
2.81Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Gil Vicente vs FC Arouca: Diễn biến chính
- 38'0-0Alex Pinto
- 46'0-0Dylan Nandin
Brian Mansilla - 47'0-0Morlaye Sylla
- 56'0-1
Miguel Puche Garcia (Assist:Alex Pinto)
- 58'Santiago Garcia (Assist:Joao Marques)1-1
- 67'Joao Marques1-1
- 74'1-1Pedro Santos Red card cancelled
- 76'1-1Pedro Santos
- 78'Sergio Bermejo Lillo
Joao Marques1-1 - 79'1-1Guven Yalcin
Henrique Pereira Araujo - 79'1-1Amadou Dante
Miguel Puche Garcia - 83'Joao Rafael Brito Teixeira
Facundo Agustin Caseres1-1 - 83'Jorge Aguirre de Cespedes
Pablo Felipe Pereira de Jesus1-1 - 88'1-1Mamadou Loum Ndiaye
David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
Gil Vicente vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
- Gil Vicente4-2-3-142Andrew Da Silva Ventura45Jonathan Mawesi39Jonathan Buatu Mananga4Marvin Gilbert Elimbi2Zé Carlos8Mohamed Bamba5Facundo Agustin Caseres33Joao Marques19Santiago Garcia71Felix Correia90Pablo Felipe Pereira de Jesus39Henrique Pereira Araujo24Brian Mansilla10David Remeseiro Salgueiro, Jason11Miguel Puche Garcia2Morlaye Sylla89Pedro Santos78Alex Pinto73Chico Lamba13Boris Popovic26Weverson Moreira da Costa1Joao Nuno Figueiredo Valido
- Đội hình dự bị
- 18Joao Rafael Brito Teixeira9Jorge Aguirre de Cespedes22Sergio Bermejo Lillo99Brian Araujo77Jordi Mboula28Diogo Costa16Guilherme Beleza Braga Figueiredo29Carlos Eduardo88Christian Kendji Wagatsuma FerreiraAmadou Dante 27Mamadou Loum Ndiaye 31Guven Yalcin 50Dylan Nandin 23Jakub Vinarcik 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vítor CampelosDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs FC Arouca: Số liệu thống kê
- Gil VicenteFC Arouca
- 4Phạt góc1
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút1
-
- 15Sút Phạt17
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 466Số đường chuyền405
-
- 81%Chuyền chính xác79%
-
- 17Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 23Đánh đầu33
-
- 12Đánh đầu thành công16
-
- 3Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công21
-
- 6Đánh chặn5
-
- 17Ném biên17
-
- 2Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công21
-
- 7Thử thách13
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 45Long pass30
-
- 90Pha tấn công86
-
- 43Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation