Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Estoril vs Estrela da Amadora, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Estoril vs Estrela da Amadora Đối đầu Estoril vs Estrela da Amadora Phong độ Estoril gần đây Phong độ Estrela da Amadora gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs Estrela da Amadora
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs Estrela da Amadora trước đây
- 06/01/2025Estrela da Amadora2 - 4Estoril0 - 3W
- 05/02/2024Estoril1 - 0Estrela da Amadora0 - 0W
- 26/08/2023Estrela da Amadora2 - 1Estoril0 - 0L
- 24/07/2024Estrela da Amadora2 - 1Estoril0 - 0L
- 26/07/2008Estrela da Amadora5 - 1Estoril2 - 0L
- 12/08/2007Estoril0 - 1Estrela da Amadora0 - 1L
- 27/10/2004Estoril0 - 1Estrela da Amadora0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs Estrela da Amadora
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Estrela da Amadora: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Estrela da Amadora: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Estrela da Amadora: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Estoril (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và Estrela da Amadora trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 5 | 7 | 62 | 30 | 32 | 68 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 19 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 65 | H T T H H B |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 35 | 12 | 54 | T T B T T B |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | Casa Pia AC | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 42 | -4 | 45 | H B H B H T |
8 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
9 | Estoril | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 43 | T B B T B H |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | T B B H B H |
12 | FC Arouca | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 48 | -17 | 35 | B H T B H H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 46 | -13 | 33 | B B T T B H |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 7 | 8 | 18 | 24 | 46 | -22 | 29 | T B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 33 | 5 | 12 | 16 | 25 | 57 | -32 | 27 | B B H B B T |
17 | SC Farense | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 44 | -20 | 27 | H T B B T T |
18 | Boavista FC | 33 | 6 | 6 | 21 | 23 | 55 | -32 | 24 | T B T B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: