Đối đầu Legia Warszawa vs GKS Katowice, 02h15 ngày 28/10

VĐQG Ba Lan 2024-2025: Legia Warszawa vs GKS Katowice

  • Giải đấu: VĐQG Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/10/2024 02:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs GKS Katowice trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Legia Warszawa vs GKS Katowice

- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs GKS Katowice: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 3 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs GKS Katowice: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 1 0 1
VĐQG Ba Lan 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Legia Warszawa vs GKS Katowice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Legia Warszawa (sân nhà) 3 2 0 1
Legia Warszawa (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Legia Warszawa thắng
Bại: là số trận Legia Warszawa thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Legia WarszawaGKS Katowice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 13 10 1 2 25 8 17 31 T T T B T T
2 Rakow Czestochowa 13 8 3 2 16 4 12 27 T T T T T H
3 Cracovia Krakow 13 8 2 3 28 19 9 26 T T H T B T
4 Jagiellonia Bialystok 12 8 1 3 21 18 3 25 B T T T H T
5 Pogon Szczecin 13 7 1 5 19 15 4 22 B T B T B T
6 Legia Warszawa 12 5 4 3 20 12 8 19 T B B H H T
7 Widzew lodz 12 5 4 3 17 15 2 19 B H T H B T
8 Piast Gliwice 13 5 4 4 15 13 2 19 H B B B T H
9 GKS Katowice 12 4 4 4 18 13 5 16 B H B T T H
10 Gornik Zabrze 12 4 3 5 16 15 1 15 B B T H B T
11 Motor Lublin 13 4 3 6 15 23 -8 15 B B T T B B
12 Zaglebie Lubin 12 4 2 6 9 17 -8 14 T B B T T B
13 Radomiak Radom 12 4 0 8 17 20 -3 12 B T B B T B
14 Korona Kielce 12 3 3 6 9 18 -9 12 H T B B T B
15 Stal Mielec 12 3 2 7 10 16 -6 11 B T H T B B
16 Lechia Gdansk 13 2 4 7 16 26 -10 10 T B H B B H
17 Slask Wroclaw 12 1 6 5 11 18 -7 9 B B B H T H
18 Puszcza Niepolomice 13 1 5 7 11 23 -12 8 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: