Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 05/05
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat Đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
- Thứ hai, Ngày 05/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.06O 2
0.83U 2
0.981
2.75X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.03-0
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 28
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
- 7'0-1
Amine Souane (Assist:Ayoub Mouloua)
- 45'0-2Marouane Hadhoudi(OW)
- 57'0-3
Anas Serrhat (Assist:Ayoub Mouloua)
- 59'Marouane Lemzaouri0-3
- 84'0-4
Hamza Hannouri (Assist:Anas Serrhat)
- 90'Yassine Fatine0-4
- 90'0-5Yassine Fatine(OW)
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
- DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút11
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 143Pha tấn công96
-
- 101Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 29 | 20 | 7 | 2 | 46 | 13 | 33 | 67 | T H B H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 29 | 15 | 9 | 5 | 45 | 24 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | Wydad Casablanca | 29 | 13 | 12 | 4 | 43 | 27 | 16 | 51 | H H H H T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 26 | 24 | 50 | H T B H T T |
5 | Renaissance Zmamra | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 27 | 7 | 47 | B B T H B T |
6 | Maghreb Fez | 28 | 12 | 10 | 6 | 32 | 24 | 8 | 46 | H B T H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
8 | Olympique de Safi | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 39 | H T T H B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 35 | -1 | 37 | H H B B T T |
11 | CODM Meknes | 29 | 9 | 9 | 11 | 27 | 41 | -14 | 36 | B B T T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H B T H B |
13 | Hassania Agadir | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 35 | -4 | 29 | H T T B B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 37 | -12 | 23 | B H T H T B |
15 | Club Salmi | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 42 | -24 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation