Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir, 02h00 ngày 09/05
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir Đối đầu Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây Phong độ Hassania Agadir gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.25
0.75U 2.25
0.901
1.48X
3.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 29
-
Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir: Diễn biến chính
- 13'Ayoub Mouloua (Assist:Hodifa El Mahssani)1-0
- 35'1-1
Assane Beye (Assist:Ayman Tarrazi)
- 41'1-1Fahd Bendahmane
- 67'Abdessamad Mahir1-1
- 71'1-1Jalal Tachtach
- 80'1-1Mohamed Katiba
- 84'Chouaib Faidi1-1
- 89'Hamza Hannouri (Assist:Oussama Soukhane)2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir: Số liệu thống kê
- Union Touarga Sport RabatHassania Agadir
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 121Pha tấn công82
-
- 81Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 29 | 20 | 7 | 2 | 46 | 13 | 33 | 67 | T H B H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 29 | 15 | 9 | 5 | 45 | 24 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | Wydad Casablanca | 29 | 13 | 12 | 4 | 43 | 27 | 16 | 51 | H H H H T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 26 | 24 | 50 | H T B H T T |
5 | Renaissance Zmamra | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 27 | 7 | 47 | B B T H B T |
6 | Maghreb Fez | 28 | 12 | 10 | 6 | 32 | 24 | 8 | 46 | H B T H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 11 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 45 | T H H T H T |
8 | Olympique de Safi | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 41 | -7 | 39 | H T T H B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 35 | -1 | 37 | H H B B T T |
11 | CODM Meknes | 29 | 9 | 9 | 11 | 27 | 41 | -14 | 36 | B B T T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 28 | 7 | 11 | 10 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H B T H B |
13 | Hassania Agadir | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 35 | -4 | 29 | H T T B B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 37 | -12 | 23 | B H T H T B |
15 | Club Salmi | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 42 | -24 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 0 | 4 | 25 | 13 | 65 | -52 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation