Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir, 22h00 ngày 24/5
Kết quả Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir Đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây Phong độ Hassania Agadir gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir trước đây
- 05/05/2021Raja de Beni Mellal2 - 0Hassania Agadir0 - 0W
- 28/07/2020Hassania Agadir1 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0L
- 13/12/2019Raja de Beni Mellal1 - 3Hassania Agadir1 - 1L
- 24/02/2013Hassania Agadir0 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0D
- 06/10/2012Raja de Beni Mellal1 - 1Hassania Agadir1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Marốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja de Beni Mellal (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Raja de Beni Mellal (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raja de Beni Mellal thắng
Bại: là số trận Raja de Beni Mellal thua
Thắng: là số trận Raja de Beni Mellal thắng
Bại: là số trận Raja de Beni Mellal thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raja de Beni Mellal và Hassania Agadir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: