Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir, 22h00 ngày 24/5

Hạng 2 Marốc 2024-2025: Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir

Lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir

- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Ngai Vàng Maroc 1 1 0 0
VĐQG Marốc 4 0 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Hassania Agadir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Raja de Beni Mellal (sân nhà) 3 1 1 1
Raja de Beni Mellal (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raja de Beni Mellal thắng
Bại: là số trận Raja de Beni Mellal thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raja de Beni MellalHassania Agadir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 30 13 14 3 40 20 20 53 B H T H H H
2 Yacoub El Mansour 30 14 9 7 50 35 15 51 B T T B T H
3 Olympique Dcheira 30 13 10 7 44 30 14 49 T T H T B T
4 Raja de Beni Mellal 30 11 14 5 36 21 15 47 T H H H B B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 30 8 16 6 31 26 5 40 T H T T T B
6 Racing Casablanca 30 10 9 11 41 42 -1 39 H T H B T T
7 Wydad Fes 30 11 6 13 32 33 -1 39 H B T B T B
8 Stade Marocain du Rabat 30 8 13 9 34 38 -4 37 B H B H B T
9 Chabab Atlas Khenifra 30 7 16 7 22 27 -5 37 T H B T T B
10 Chabab Ben Guerir 30 8 13 9 28 34 -6 37 B B T H T H
11 USM Oujda 30 8 12 10 27 44 -17 36 B H B T B H
12 KAC de Kenitra 30 6 17 7 28 30 -2 35 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 7 12 11 24 29 -5 33 T B B B T T
14 MCO Mouloudia Oujda 30 6 14 10 25 32 -7 32 T H H B H B
15 RCOZ Oued Zem 30 5 14 11 26 32 -6 29 B H H T B T
16 OCK Olympique de Khouribga 30 5 11 14 26 41 -15 26 T H B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: