Kết quả Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga, 22h00 ngày 18/05
Kết quả Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga Đối đầu Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga Phong độ Stade Marocain du Rabat gần đây Phong độ OCK Olympique de Khouribga gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.60X
3.102
6.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 30
-
Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga: Diễn biến chính
- 4'0-0
- 19'1-0
- 39'2-0
- 45'3-0
- 55'3-1
- 66'4-1
- 71'4-1
- 85'4-1
- 89'4-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga: Số liệu thống kê
- Stade Marocain du RabatOCK Olympique de Khouribga
- 3Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 22Tổng cú sút19
-
- 13Sút trúng cầu môn8
-
- 9Sút ra ngoài11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 116Pha tấn công129
-
- 71Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team