Bảng xếp hạng Hạng 2 Marốc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T H H |
2 | Yacoub El Mansour | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T T T H B T |
3 | Racing Casablanca | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T T H T |
4 | Kawkab de Marrakech | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T H T T T |
5 | Chabab Ben Guerir | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H H B T T B |
6 | USM Oujda | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 14 | -6 | 13 | H H T B T H |
7 | Olympique Dcheira | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 12 | H B T H B H |
8 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B H H H B |
10 | Wydad Fes | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11 | H B B H B T |
11 | KAC de Kenitra | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 10 | H H B H T H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H H H B B H |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T H H H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 7 | -3 | 8 | H H H H B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 5 | B B H B T B |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 5 | B T B B H H |
Upgrade Team
Bảng xếp hạng Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Hạng 2 Marốc 2024-2025 Top kiến tạo Hạng 2 Marốc 2024-2025 Top thẻ phạt Hạng 2 Marốc 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Marốc 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Marốc 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Marốc
Tên giải đấu | Hạng 2 Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |