Racing Casablanca: tin tức, thông tin website facebook

CLB Racing Casablanca: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Racing Casablanca
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Racing Casablanca mới nhất

  • 18/05 22:00
    Chabab Atlas Khenifra
    Racing Casablanca
    0 - 1
    Vòng 30
  • 14/05 22:00
    Racing Casablanca
    Stade Marocain du Rabat 1
    2 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 22:00
    USM Oujda
    Racing Casablanca 1
    1 - 0
    Vòng 28
  • 07/05 22:00
    1 Racing Casablanca
    Olympique Dcheira
    1 - 0
    Vòng 27
  • 03/05 22:00
    Chabab Ben Guerir
    Racing Casablanca
    1 - 1
    Vòng 26
  • 28/04 02:00
    Wydad Fes
    Racing Casablanca
    1 - 1
    Vòng 25
  • 25/04 00:00
    Racing Casablanca
    OCK Olympique de Khouribga
    0 - 1
    Vòng 24
  • 20/04 22:00
    Raja de Beni Mellal
    Racing Casablanca
    0 - 1
    Vòng 23
  • 13/04 22:00
    Racing Casablanca
    JSM Jeunesse Sportive El Massi
    0 - 0
    Vòng 22
  • 26/03 21:30
    Kawkab de Marrakech
    Racing Casablanca
    1 - 0

Lịch thi đấu Racing Casablanca sắp tới

  • 07/10 22:00
    Racing Casablanca
    Renaissance Zmamra
    ? - ?

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 30 13 14 3 40 20 20 53 B H T H H H
2 Yacoub El Mansour 30 14 9 7 50 35 15 51 B T T B T H
3 Olympique Dcheira 30 13 10 7 44 30 14 49 T T H T B T
4 Raja de Beni Mellal 30 11 14 5 36 21 15 47 T H H H B B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 30 8 16 6 31 26 5 40 T H T T T B
6 Racing Casablanca 30 10 9 11 41 42 -1 39 H T H B T T
7 Wydad Fes 30 11 6 13 32 33 -1 39 H B T B T B
8 Stade Marocain du Rabat 30 8 13 9 34 38 -4 37 B H B H B T
9 Chabab Atlas Khenifra 30 7 16 7 22 27 -5 37 T H B T T B
10 Chabab Ben Guerir 30 8 13 9 28 34 -6 37 B B T H T H
11 USM Oujda 30 8 12 10 27 44 -17 36 B H B T B H
12 KAC de Kenitra 30 6 17 7 28 30 -2 35 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 7 12 11 24 29 -5 33 T B B B T T
14 MCO Mouloudia Oujda 30 6 14 10 25 32 -7 32 T H H B H B
15 RCOZ Oued Zem 30 5 14 11 26 32 -6 29 B H H T B T
16 OCK Olympique de Khouribga 30 5 11 14 26 41 -15 26 T H B B B B

Upgrade Team