Kết quả IRT Itihad de Tanger vs CODM Meknes, 02h00 ngày 09/05

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 29

  • IRT Itihad de Tanger vs CODM Meknes: Diễn biến chính

  • 6'
    Bilal El Ouadghiri (Assist:Mohsine Moutaouali) goal 
    1-0
  • 45'
    Oussama Al Aiz
    1-0
  • 46'
    Jawad Ghabra (Assist:Abdel Maali) goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
    Marroun M.
  • 56'
    Bilal El Ouadghiri
    2-0
  • 90'
    2-0
    Imrane Fiddi
  • 90'
    Zakaria Bakkali
    2-0
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • IRT Itihad de Tanger vs CODM Meknes: Số liệu thống kê

  • IRT Itihad de Tanger
    CODM Meknes
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 29 20 7 2 46 13 33 67 T H B H T T
2 FAR Forces Armee Royales 29 15 9 5 45 24 21 54 T T T T B T
3 Wydad Casablanca 29 13 12 4 43 27 16 51 H H H H T T
4 Union Touarga Sport Rabat 29 14 8 7 50 26 24 50 H T B H T T
5 Renaissance Zmamra 29 14 5 10 34 27 7 47 B B T H B T
6 Maghreb Fez 28 12 10 6 32 24 8 46 H B T H T H
7 Raja Casablanca Atlhletic 29 11 12 6 32 25 7 45 T H H T H T
8 Olympique de Safi 29 11 10 8 35 33 2 43 T T B H T H
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 29 10 9 10 34 41 -7 39 H T T H B B
10 IRT Itihad de Tanger 29 9 10 10 34 35 -1 37 H H B B T T
11 CODM Meknes 29 9 9 11 27 41 -14 36 B B T T B B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 28 7 11 10 27 31 -4 32 T H B T H B
13 Hassania Agadir 29 8 5 16 31 35 -4 29 H T T B B B
14 Maghrib Association Tetouan 29 5 8 16 25 37 -12 23 B H T H T B
15 Club Salmi 29 5 7 17 18 42 -24 22 B B B B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 29 0 4 25 13 65 -52 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation