Kết quả Olympique de Safi vs Maghreb Fez, 02h00 ngày 09/05

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 29

  • Olympique de Safi vs Maghreb Fez: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Ismail El Harrach
  • 27'
    0-1
    Ismail El Harrach
  • 45'
    Abdoulaye Diarra goal 
    1-1
  • 56'
    Walid Rhailouf
    1-1
  • 68'
    1-1
    Achraf Harmach
  • 71'
    Abdoulaye Diarra goal 
    2-1
  • 78'
    2-1
    Anass Moulhami
  • 78'
    Abderrahmane Qassaq
    2-1
  • 79'
    2-2
    goal Kabelo Seakanyeng
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Olympique de Safi vs Maghreb Fez: Số liệu thống kê

  • Olympique de Safi
    Maghreb Fez
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 29 20 7 2 46 13 33 67 T H B H T T
2 FAR Forces Armee Royales 29 15 9 5 45 24 21 54 T T T T B T
3 Wydad Casablanca 29 13 12 4 43 27 16 51 H H H H T T
4 Union Touarga Sport Rabat 29 14 8 7 50 26 24 50 H T B H T T
5 Renaissance Zmamra 29 14 5 10 34 27 7 47 B B T H B T
6 Maghreb Fez 28 12 10 6 32 24 8 46 H B T H T H
7 Raja Casablanca Atlhletic 29 11 12 6 32 25 7 45 T H H T H T
8 Olympique de Safi 29 11 10 8 35 33 2 43 T T B H T H
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 29 10 9 10 34 41 -7 39 H T T H B B
10 IRT Itihad de Tanger 29 9 10 10 34 35 -1 37 H H B B T T
11 CODM Meknes 29 9 9 11 27 41 -14 36 B B T T B B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 28 7 11 10 27 31 -4 32 T H B T H B
13 Hassania Agadir 29 8 5 16 31 35 -4 29 H T T B B B
14 Maghrib Association Tetouan 29 5 8 16 25 37 -12 23 B H T H T B
15 Club Salmi 29 5 7 17 18 42 -24 22 B B B B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 29 0 4 25 13 65 -52 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation