Tổng số trận | 40 |
Số trận đã kết thúc | 20 (50%) |
Số trận sắp đá | 20 (50%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 5 (12.5%) |
Số trận thắng (sân khách) | 9 (22.5%) |
Số trận hòa | 6 (15%) |
Số bàn thắng | 45 (2.25 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 21 (1.05 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 24 (1.2 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | FAR Forces Armee Royales (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Union Touarga Sport Rabat, FAR Forces Armee Royales (9 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | FAR Forces Armee Royales (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Hassania Agadir, Maghrib Association Tetouan, CODM Meknes, Raja Casablanca Atlhletic, SCCM Chabab Mohamedia (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Renaissance Sportive de Berkane, Club Salmi, Raja Casablanca Atlhletic, Olympique de Safi, Hassania Agadir (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | UTS Union Touarga Sport Rabat, Maghrib Association Tetouan, CODM Meknes, SCCM Chabab Mohamedia (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FAR Forces Armee Royales, Renaissance Sportive de Berkane (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Union Touarga Sport Rabat, FAR Forces Armee Royales, Maghreb Fez, Wydad Casablanca, Renaissance Sportive de Berkane (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Renaissance Sportive de Berkane, FAR Forces Armee Royales, IRT Itihad de Tanger, Hassania Agadir, UTS Union Touarga Sport Rabat (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (4 bàn thua) |