Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maghreb Fez | 29 | 8 | 27% | 21 | 72% |
2 | Wydad Casablanca | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
3 | Hassania Agadir | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
4 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
5 | CODM Meknes | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
6 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
7 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
9 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
10 | Raja Club Athletic | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
11 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
12 | Club Salmi | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
13 | Olympique de Safi | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
14 | Jeunesse Sportive Soualem | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
15 | Renaissance Zmamra | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
17 | Raja Casablanca Atlhletic | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
18 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Marốc
Tên giải đấu | VĐQG Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola Pro 1 |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |