DHJ Difaa Hassani Jadidi: tin tức, thông tin website facebook

CLB DHJ Difaa Hassani Jadidi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức DHJ Difaa Hassani Jadidi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1956
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Abdelhak Benchikha
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi mới nhất

  • 12/05 02:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    IRT Itihad de Tanger
    0 - 1
    Vòng 30
  • 09/05 02:00
    Raja Club Athletic
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    2 - 1
    Vòng 29
  • 05/05 02:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    Union Touarga Sport Rabat
    0 - 2
    Vòng 28
  • 02/05 02:00
    Renaissance Sportive de Berkane
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    1 - 0
    Vòng 27
  • 13/04 00:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    SCCM Chabab Mohamedia
    1 - 0
    Vòng 26
  • 17/03 05:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    CODM Meknes
    0 - 1
    Vòng 25
  • 11/03 05:00
    Hassania Agadir
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    1 - 0
    Vòng 24
  • 28/02 04:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    0 - 0
    Vòng 23
  • 30/03 05:00
    Renaissance Zmamra
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    3 - 0
  • 20/03 22:00
    Chabab Ben Guerir
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    0 - 1
    G

Lịch thi đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi sắp tới

  • 22/05 22:59
    Maghreb Fez
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    ? - ?
    Vòng 19
  • 27/05 03:30
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    Union Touarga Sport Rabat
    ? - ?
    Vòng 20

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 30 13 14 3 40 20 20 53 B H T H H H
2 Yacoub El Mansour 30 14 9 7 50 35 15 51 B T T B T H
3 Olympique Dcheira 30 13 10 7 44 30 14 49 T T H T B T
4 Raja de Beni Mellal 30 11 14 5 36 21 15 47 T H H H B B
5 JSM Jeunesse Sportive El Massi 30 8 16 6 31 26 5 40 T H T T T B
6 Racing Casablanca 30 10 9 11 41 42 -1 39 H T H B T T
7 Wydad Fes 30 11 6 13 32 33 -1 39 H B T B T B
8 Stade Marocain du Rabat 30 8 13 9 34 38 -4 37 B H B H B T
9 Chabab Atlas Khenifra 30 7 16 7 22 27 -5 37 T H B T T B
10 Chabab Ben Guerir 30 8 13 9 28 34 -6 37 B B T H T H
11 USM Oujda 30 8 12 10 27 44 -17 36 B H B T B H
12 KAC de Kenitra 30 6 17 7 28 30 -2 35 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 7 12 11 24 29 -5 33 T B B B T T
14 MCO Mouloudia Oujda 30 6 14 10 25 32 -7 32 T H H B H B
15 RCOZ Oued Zem 30 5 14 11 26 32 -6 29 B H H T B T
16 OCK Olympique de Khouribga 30 5 11 14 26 41 -15 26 T H B B B B

Upgrade Team