DHJ Difaa Hassani Jadidi: tin tức, thông tin website facebook

CLB DHJ Difaa Hassani Jadidi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức DHJ Difaa Hassani Jadidi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1956
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Abdelhak Benchikha
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi mới nhất

  • 30/03 05:00
    Renaissance Zmamra
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    3 - 0
  • 20/03 22:00
    Chabab Ben Guerir
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    0 - 1
    G
  • 03/02 01:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    Union Touarga Sport Rabat 1
    0 - 0
    G
  • 17/03 05:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    CODM Meknes
    0 - 1
    Vòng 25
  • 11/03 05:00
    Hassania Agadir
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    1 - 0
    Vòng 24
  • 28/02 04:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    0 - 0
    Vòng 23
  • 23/02 00:00
    Maghrib Association Tetouan
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    1 - 0
    Vòng 22
  • 16/02 22:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    Maghreb Fez 1
    0 - 0
    Vòng 21
  • 09/02 02:00
    Olympique de Safi
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    0 - 0
    Vòng 20
  • 27/01 00:00
    FAR Forces Armee Royales
    DHJ Difaa Hassani Jadidi 1
    0 - 0
    Vòng 18

Lịch thi đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi sắp tới

  • 22/05 22:59
    Maghreb Fez
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    ? - ?
    Vòng 19
  • 27/05 03:30
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    Union Touarga Sport Rabat
    ? - ?
    Vòng 20
  • 13/04 00:00
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    SCCM Chabab Mohamedia
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 21 11 8 2 32 14 18 41 T T H T T T
2 Raja de Beni Mellal 21 9 9 3 28 16 12 36 T T H H H T
3 Olympique Dcheira 21 9 6 6 31 20 11 33 B H B T T B
4 Yacoub El Mansour 21 8 8 5 31 24 7 32 H B H H H T
5 Stade Marocain du Rabat 21 7 10 4 23 22 1 31 T H H H T B
6 USM Oujda 21 7 10 4 18 24 -6 31 B H T B T H
7 Chabab Ben Guerir 21 6 9 6 16 19 -3 27 T H T B H B
8 Wydad Fes 21 7 5 9 19 22 -3 26 T H T B B B
9 Racing Casablanca 21 7 5 9 25 30 -5 26 T B B B H B
10 KAC de Kenitra 21 4 13 4 22 22 0 25 H H T H H T
11 JSM Jeunesse Sportive El Massi 21 4 12 5 20 20 0 24 B H H T H T
12 Chabab Atlas Khenifra 21 4 12 5 15 19 -4 24 B H H T B T
13 CAYB Club Athletic Youssoufia 21 4 9 8 16 20 -4 21 B H H T B H
14 MCO Mouloudia Oujda 21 4 9 8 17 24 -7 21 H H B H H T
15 OCK Olympique de Khouribga 21 3 9 9 16 26 -10 18 H H H H H B
16 RCOZ Oued Zem 21 2 10 9 15 22 -7 16 B H B B B B

Upgrade Team