Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs SCCM Chabab Mohamedia, 00h00 ngày 13/04
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs SCCM Chabab Mohamedia Đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs SCCM Chabab Mohamedia Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 26
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
- 33'Mustapha Sahd (Assist:Omar Jerrari)1-0
- 44'Khalid Baba1-0
- 53'Adil El Hassnaoui1-0
- 55'1-0Walid Sani
- 84'1-0Zakaria Drouich
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
- DHJ Difaa Hassani JadidiSCCM Chabab Mohamedia
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 2Phạm lỗi2
-
- 98Pha tấn công86
-
- 53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 21 | 19 | 48 | B H H T T T |
3 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 9 | 11 | 6 | 28 | 23 | 5 | 38 | T H H T H H |
8 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
12 | Hassania Agadir | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 29 | H B B H T T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 6 | 10 | 9 | 26 | 28 | -2 | 28 | H T B T H B |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation