Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia, 02h00 ngày 09/12
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia trước đây
- 15/06/2024IRT Itihad de Tanger0 - 0SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
- 07/01/2024SCCM Chabab Mohamedia1 - 0IRT Itihad de Tanger1 - 0L
- 21/06/2023SCCM Chabab Mohamedia1 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 2W
- 23/01/2023IRT Itihad de Tanger0 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 1L
- 13/02/2022SCCM Chabab Mohamedia3 - 0IRT Itihad de Tanger2 - 0L
- 19/09/2021IRT Itihad de Tanger1 - 1SCCM Chabab Mohamedia1 - 0D
- 02/07/2021IRT Itihad de Tanger0 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 0L
- 14/03/2021SCCM Chabab Mohamedia1 - 2IRT Itihad de Tanger1 - 0W
- 07/02/2011IRT Itihad de Tanger1 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
- 26/09/2010SCCM Chabab Mohamedia1 - 1IRT Itihad de Tanger1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng 2 Marốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IRT Itihad de Tanger (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
IRT Itihad de Tanger (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IRT Itihad de Tanger thắng
Bại: là số trận IRT Itihad de Tanger thua
Thắng: là số trận IRT Itihad de Tanger thắng
Bại: là số trận IRT Itihad de Tanger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IRT Itihad de Tanger và SCCM Chabab Mohamedia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 6 | 12 | 20 | H H T B H T |
3 | Renaissance Zmamra | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 20 | T T B T H T |
4 | Wydad Casablanca | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 19 | B B T H H T |
5 | Maghreb Fez | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 19 | T H H T H B |
6 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | H T B T H H |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | B B H H T H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H H H H T |
9 | Hassania Agadir | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B T B B H |
10 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B H T B H T |
11 | Olympique de Safi | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | H T B T B H |
12 | IRT Itihad de Tanger | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 14 | B B H H B B |
13 | Club Salmi | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | -2 | 14 | B T B H H B |
14 | CODM Meknes | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 14 | T B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T B H T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 31 | -25 | 2 | B B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: