Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
- 08/12/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 1D
- 01/12/2024CODM MeknesSCCM Chabab Mohamedia 11 - 0D
- 25/11/2024SCCM Chabab MohamediaDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 2L
- 10/11/2024Hassania AgadirSCCM Chabab Mohamedia2 - 1L
- 03/11/2024SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 2L
- 26/10/2024Maghrib Association TetouanSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- 22/10/2024SCCM Chabab MohamediaMaghreb Fez0 - 0L
- 20/10/2024Wydad CasablancaSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- 13/10/2024USM OujdaSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- 10/10/2024SCCM Chabab MohamediaOlympique de Safi0 - 0L
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Morocco Excellence Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024IRT Itihad de TangerSCCM Chabab Mohamedia0 - 1D
- 01/12/2024CODM MeknesSCCM Chabab Mohamedia 11 - 0D
- 25/11/2024SCCM Chabab MohamediaDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 2L
- 10/11/2024Hassania AgadirSCCM Chabab Mohamedia2 - 1L
- 03/11/2024SCCM Chabab MohamediaUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 2L
- 26/10/2024Maghrib Association TetouanSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- 22/10/2024SCCM Chabab MohamediaMaghreb Fez0 - 0L
- 20/10/2024Wydad CasablancaSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- 13/10/2024USM OujdaSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- 10/10/2024SCCM Chabab MohamediaOlympique de Safi0 - 0L
- Kết quả SCCM Chabab Mohamedia mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả SCCM Chabab Mohamedia mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCCM Chabab Mohamedia (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
SCCM Chabab Mohamedia (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T H |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 22 | B T H H T T |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 6 | 12 | 20 | H H T B H T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | H T B T H H |
8 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
9 | Raja Casablanca Atlhletic | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H H H H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | CODM Meknes | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 17 | B H T B H T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 12 | 3 | 7 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | H T B H T H |
13 | IRT Itihad de Tanger | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H B B H B |
14 | Club Salmi | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 15 | -7 | 14 | B H H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc