Raja Casablanca Atlhletic: tin tức, thông tin website facebook

CLB Raja Casablanca Atlhletic: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Raja Casablanca Atlhletic
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1949
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Stade Mohammed V
Sức chứa sân vận động 67,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Lassaad Chabbi
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rajacasablanca.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Raja Casablanca Atlhletic mới nhất

  • 13/05 02:00
    SCCM Chabab Mohamedia
    Raja Club Athletic
    0 - 2
    Vòng 30
  • 09/05 02:00
    Raja Club Athletic
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    2 - 1
    Vòng 29
  • 05/05 02:00
    UTS Union Touarga Sport Rabat
    Raja Club Athletic
    0 - 0
    Vòng 28
  • 24/04 02:00
    Raja Club Athletic
    Hassania Agadir 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 13/04 02:00
    Wydad Casablanca
    Raja Club Athletic
    1 - 1
    Vòng 26
  • 17/03 05:00
    Raja Club Athletic
    Maghrib Association Tetouan
    1 - 0
    Vòng 25
  • 11/03 05:00
    CODM Meknes
    Raja Club Athletic
    0 - 0
    Vòng 24
  • 06/04 04:00
    1 USM Oujda
    Raja Club Athletic 1
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [2-1]
  • 30/03 05:00
    Raja Club Athletic
    Raja de Beni Mellal
    2 - 1
  • 21/03 05:00
    Raja Club Athletic
    Maghrib Association Tetouan
    0 - 0
    A

Lịch thi đấu Raja Casablanca Atlhletic sắp tới

  • 22/05 22:59
    Raja Casablanca Atlhletic
    Renaissance Sportive de Berkane
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/05 03:30
    SCCM Chabab Mohamedia
    Raja Casablanca Atlhletic
    ? - ?
    Vòng 20
  • 22/08 03:00
    Al Ittihad(KSA)
    Raja Casablanca Atlhletic
    ? - ?

BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 30 21 7 2 49 14 35 70 H B H T T T
2 FAR Forces Armee Royales 30 16 9 5 48 24 24 57 T T T B T T
3 Wydad Casablanca 30 14 12 4 45 27 18 54 H H H T T T
4 Union Touarga Sport Rabat 30 15 8 7 53 26 27 53 T B H T T T
5 Raja Casablanca Atlhletic 30 12 12 6 38 25 13 48 H H T H T T
6 Renaissance Zmamra 30 14 5 11 34 29 5 47 B T H B T B
7 Maghreb Fez 29 12 10 7 33 27 6 46 B T H T H B
8 Olympique de Safi 30 12 10 8 37 33 4 46 T B H T H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 11 9 10 36 42 -6 42 T T H B B T
10 IRT Itihad de Tanger 30 9 10 11 35 37 -2 37 H B B T T B
11 CODM Meknes 30 9 9 12 27 44 -17 36 B T T B B B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 29 7 11 11 27 33 -6 32 H B T H B B
13 Hassania Agadir 30 8 5 17 31 38 -7 29 T T B B B B
14 Club Salmi 30 6 7 17 21 42 -21 25 B B B B B T
15 Maghrib Association Tetouan 30 5 8 17 25 40 -15 23 H T H T B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 30 0 4 26 13 71 -58 4 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation