Đối đầu Olympique de Safi vs CODM Meknes, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Olympique de Safi vs CODM Meknes Đối đầu Olympique de Safi vs CODM Meknes Phong độ Olympique de Safi gần đây Phong độ CODM Meknes gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Olympique de Safi vs CODM Meknes
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs CODM Meknes trước đây
- 16/03/2013Olympique de Safi3 - 2CODM Meknes1 - 0W
- 11/11/2012CODM Meknes2 - 0Olympique de Safi1 - 0L
- 03/04/2012CODM Meknes1 - 0Olympique de Safi1 - 0L
- 20/11/2011Olympique de Safi2 - 0CODM Meknes1 - 0W
- 10/02/2008CODM Meknes1 - 0Olympique de Safi0 - 0L
- 06/10/2007Olympique de Safi2 - 2CODM Meknes1 - 0D
- 12/05/2007CODM Meknes2 - 2Olympique de Safi1 - 1D
- 23/12/2006Olympique de Safi1 - 1CODM Meknes0 - 0D
- 11/09/2011CODM Meknes0 - 0Olympique de Safi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Olympique de Safi vs CODM Meknes
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs CODM Meknes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs CODM Meknes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique de Safi vs CODM Meknes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique de Safi (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Olympique de Safi (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique de Safi thắng
Bại: là số trận Olympique de Safi thua
Thắng: là số trận Olympique de Safi thắng
Bại: là số trận Olympique de Safi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique de Safi và CODM Meknes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 23 | B T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 18 | B T T H H T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T H H T B |
4 | Hassania Agadir | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T T B T |
5 | Renaissance Zmamra | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | B B T T B T |
6 | Wydad Casablanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T B B T H |
7 | IRT Itihad de Tanger | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 10 | 2 | 14 | H T B B H H |
8 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T H T B |
9 | Club Salmi | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T B T B H |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B H H H H |
11 | CODM Meknes | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | T H T B H T |
12 | Union Touarga Sport Rabat | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 12 | T B T B B H |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H B H T B |
14 | Olympique de Safi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | T B B H T B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 26 | -22 | 1 | H B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: