Đối đầu Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat Đối đầu Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat Phong độ Maghreb Fez gần đây Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat trước đây
- 26/11/2024Union Touarga Sport Rabat1 - 1Maghreb Fez0 - 1D
- 11/02/2024Maghreb Fez1 - 2Union Touarga Sport Rabat1 - 1L
- 04/09/2023Union Touarga Sport Rabat0 - 0Maghreb Fez0 - 0D
- 04/03/2023Maghreb Fez0 - 0Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
- 02/10/2022Union Touarga Sport Rabat0 - 0Maghreb Fez0 - 0D
- 20/02/2022Union Touarga Sport Rabat1 - 1Maghreb Fez1 - 1D
- 25/09/2021Maghreb Fez1 - 1Union Touarga Sport Rabat0 - 1D
- 03/07/2021Union Touarga Sport Rabat0 - 1Maghreb Fez0 - 1W
- 04/04/2021Maghreb Fez1 - 1Union Touarga Sport Rabat1 - 0D
- 04/08/2018Union Touarga Sport Rabat0 - 1Maghreb Fez0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 9 | 1 | 7 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Union Touarga Sport Rabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maghreb Fez (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Maghreb Fez (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maghreb Fez và Union Touarga Sport Rabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: