Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây Phong độ Maccabi Netanya gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.87O 2.75
0.88U 2.75
0.881
1.55X
4.102
5.75Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.16O 1
0.68U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 1
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
- 7'0-0Heriberto Tavares
- 10'0-0Freddy Vargas
- 45'Miguel Angelo Leonardo Vitor1-0
- 68'Eliel Peretz (Assist:Helder Filipe Oliveira Lopes)2-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
- Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
- 8Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 23Tổng cú sút5
-
- 11Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 12Sút Phạt9
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
- 577Số đường chuyền300
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 4Việt vị1
-
- 2Cứu thua9
-
- 12Rê bóng thành công20
-
- 9Đánh chặn11
-
- 0Woodwork1
-
- 6Thử thách4
-
- 158Pha tấn công59
-
- 116Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation