Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya, 00h00 ngày 22/10

VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

  • Giải đấu: VĐQG Israel
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/10/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya trước đây

  • 29/07/2024
    Hapoel Hadera
    2 - 5
    Maccabi Netanya
    1 - 1
    L
  • 31/07/2023
    Maccabi Netanya
    3 - 1
    Hapoel Hadera
    0 - 0
    L
  • 08/12/2022
    Maccabi Netanya
    0 - 0
    Hapoel Hadera
    0 - 0
    D
  • 11/05/2024
    Maccabi Netanya
    1 - 2
    Hapoel Hadera
    1 - 1
    W
  • 16/03/2024
    Maccabi Netanya
    1 - 3
    Hapoel Hadera
    0 - 3
    W
  • 30/12/2023
    Hapoel Hadera
    1 - 4
    Maccabi Netanya
    0 - 2
    L
  • 26/02/2023
    Maccabi Netanya
    1 - 0
    Hapoel Hadera
    0 - 0
    L
  • 05/11/2022
    Hapoel Hadera
    3 - 1
    Maccabi Netanya
    3 - 1
    W
  • 10/01/2022
    Hapoel Hadera
    1 - 1
    Maccabi Netanya
    1 - 0
    D
  • 26/09/2021
    Maccabi Netanya
    0 - 2
    Hapoel Hadera
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Toto Israel 3 0 1 2
VĐQG Israel 7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Hadera (sân nhà) 4 1 1 2
Hapoel Hadera (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Hadera thắng
Bại: là số trận Hapoel Hadera thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel HaderaMaccabi Netanya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Tel Aviv 7 6 1 0 13 3 10 19 T T T H T T
2 Maccabi Haifa 6 4 1 1 15 4 11 13 T T H T T B
3 Maccabi Bnei Raina 7 4 1 2 12 10 2 13 T H T B B T
4 Hapoel Beer Sheva 5 4 0 1 9 3 6 12 T B T T T
5 Hapoel Haifa 7 3 2 2 7 6 1 11 B T H B T T
6 Beitar Jerusalem 5 3 1 1 8 4 4 10 T B T T H
7 Ironi Tiberias 7 2 2 3 4 9 -5 8 T B T H H B
8 Ashdod MS 6 2 1 3 9 9 0 7 T H B T B B
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 5 2 1 2 5 6 -1 7 T H B T B
10 Maccabi Petah Tikva FC 6 2 1 3 4 10 -6 7 B B T H B T
11 Hapoel Jerusalem 6 1 1 4 7 12 -5 4 B B B T B T
12 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 1 5 4 11 -7 4 B T B B H B
13 Maccabi Netanya 6 1 0 5 6 11 -5 3 B B B T B B
14 Hapoel Hadera 6 0 3 3 3 8 -5 3 H H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: