Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Livyi Bereh vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 17/5

VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Livyi Bereh vs Rukh Vynnyky

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Rukh Vynnyky trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Livyi Bereh vs Rukh Vynnyky

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Rukh Vynnyky: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Rukh Vynnyky: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Livyi Bereh vs Rukh Vynnyky: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Livyi Bereh (sân nhà) 0 0 0 0
FC Livyi Bereh (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Livyi BerehRukh Vynnyky trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 28 19 6 3 43 21 22 63 T H T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 FC Karpaty Lviv 28 13 7 8 40 31 9 46 H T T H T T
5 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
6 Kryvbas 28 12 7 9 32 25 7 43 B T H H T B
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 28 7 11 10 24 23 1 32 B T T H H T
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 28 6 5 17 17 38 -21 23 B H B B B B
15 FC Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 -23 23 B H B T B T
16 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: