Phong độ Rukh Vynnyky gần đây, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
- 24/05/2025Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
- 18/05/2025FC Livyi BerehRukh Vynnyky1 - 0L
- 10/05/2025Rukh VynnykyVeres1 - 0W
- 02/05/2025Rukh VynnykyKryvbas0 - 0D
- 26/04/2025Chernomorets OdessaRukh Vynnyky0 - 1W
- 19/04/2025FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0L
- 12/04/2025Rukh VynnykyPFC Oleksandria0 - 1D
- 07/04/2025Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky0 - 1W
- 29/03/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 2L
- 02/04/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1L
Thống kê phong độ Rukh Vynnyky gần đây, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Rukh Vynnyky gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
- 18/05/2025FC Livyi BerehRukh Vynnyky1 - 0L
- 10/05/2025Rukh VynnykyVeres1 - 0W
- 02/05/2025Rukh VynnykyKryvbas0 - 0D
- 26/04/2025Chernomorets OdessaRukh Vynnyky0 - 1W
- 19/04/2025FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0L
- 12/04/2025Rukh VynnykyPFC Oleksandria0 - 1D
- 07/04/2025Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky0 - 1W
- 29/03/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 2L
- 02/04/2025Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1L
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rukh Vynnyky gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukh Vynnyky (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Rukh Vynnyky (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine