Phong độ Rukh Vynnyky gần đây, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
- 09/12/20242 Polissya ZhytomyrRukh Vynnyky0 - 1W
- 04/12/2024Rukh VynnykyPolissya Zhytomyr0 - 0D
- 01/12/2024FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky1 - 0D
- 24/11/2024Rukh VynnykyFC Livyi Bereh1 - 0W
- 10/11/2024VeresRukh Vynnyky2 - 0L
- 04/11/2024KryvbasRukh Vynnyky0 - 1D
- 25/10/2024Rukh VynnykyChernomorets Odessa0 - 0D
- 21/10/2024Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 1L
- 05/10/2024PFC OleksandriaRukh Vynnyky0 - 0D
- 29/10/2024Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 0W
Thống kê phong độ Rukh Vynnyky gần đây, KQ Rukh Vynnyky mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Rukh Vynnyky gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây: theo giải đấu
- 09/12/20242 Polissya ZhytomyrRukh Vynnyky0 - 1W
- 04/12/2024Rukh VynnykyPolissya Zhytomyr0 - 0D
- 01/12/2024FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky1 - 0D
- 24/11/2024Rukh VynnykyFC Livyi Bereh1 - 0W
- 10/11/2024VeresRukh Vynnyky2 - 0L
- 04/11/2024KryvbasRukh Vynnyky0 - 1D
- 25/10/2024Rukh VynnykyChernomorets Odessa0 - 0D
- 21/10/2024Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 1L
- 05/10/2024PFC OleksandriaRukh Vynnyky0 - 0D
- 29/10/2024Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv0 - 0W
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Rukh Vynnyky mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rukh Vynnyky gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukh Vynnyky (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Rukh Vynnyky (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 16 | 12 | 4 | 0 | 36 | 11 | 25 | 40 | T T T H H T |
2 | PFC Oleksandria | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 37 | T T H T H B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | H T T T H T |
4 | Kryvbas | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | T H H T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | B B H B H B |
6 | FC Karpaty Lviv | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T B T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B T H H T |
8 | Zorya | 15 | 6 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T B B H T |
9 | Veres | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 19 | H H T H T B |
10 | LNZ Lebedyn | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 18 | B T B B B B |
11 | FC Vorskla Poltava | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | H B T T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 16 | 2 | 9 | 5 | 9 | 12 | -3 | 15 | H T H B H H |
13 | FC Livyi Bereh | 16 | 3 | 4 | 9 | 8 | 20 | -12 | 13 | B B H B H T |
14 | Chernomorets Odessa | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 23 | -13 | 12 | H B B B B B |
15 | Obolon Kiev | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 28 | -21 | 11 | B H T B H H |
16 | FC Inhulets Petrove | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 29 | -17 | 9 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine