Lịch thi đấu Rukh Vynnyky hôm nay, LTĐ Rukh Vynnyky mới nhất

Lịch thi đấu Rukh Vynnyky mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Rukh Vynnyky mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Rukh Vynnyky mới nhất ở giải VĐQG Ukraine

  • 15/12 20:30
    Rukh Vynnyky
    Obolon Kiev
    ? - ?
    Vòng 17
  • 22/02 23:00
    Rukh Vynnyky
    LNZ Cherkasy
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/03 23:00
    Zorya
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/03 23:00
    FC Inhulets Petrove
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 20
  • 15/03 23:00
    Rukh Vynnyky
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 21
  • 29/03 23:00
    Rukh Vynnyky
    Dynamo Kyiv
    ? - ?
    Vòng 22
  • 05/04 22:00
    Kolos Kovalyovka
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 23
  • 12/04 22:00
    Rukh Vynnyky
    PFC Oleksandria
    ? - ?
    Vòng 24
  • 19/04 22:00
    FC Karpaty Lviv
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/04 22:00
    Chernomorets Odessa
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 26
  • 03/05 22:00
    Rukh Vynnyky
    Kryvbas
    ? - ?
    Vòng 27
  • 10/05 22:00
    Rukh Vynnyky
    Veres
    ? - ?
    Vòng 28
  • 17/05 22:00
    FC Livyi Bereh
    Rukh Vynnyky
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 22:00
    Rukh Vynnyky
    FC Shakhtar Donetsk
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 16 12 4 0 36 11 25 40 T T T H H T
2 PFC Oleksandria 16 11 4 1 25 11 14 37 T T H T H B
3 FC Shakhtar Donetsk 15 10 3 2 41 14 27 33 H T T T H T
4 Kryvbas 15 8 4 3 20 13 7 28 T H H T T T
5 Polissya Zhytomyr 16 6 6 4 23 16 7 24 B B H B H B
6 FC Karpaty Lviv 16 7 3 6 22 19 3 24 T T B T B T
7 Rukh Vynnyky 16 5 8 3 20 11 9 23 H B T H H T
8 Zorya 15 6 1 8 16 19 -3 19 B T B B H T
9 Veres 16 4 7 5 17 23 -6 19 H H T H T B
10 LNZ Lebedyn 16 5 3 8 17 25 -8 18 B T B B B B
11 FC Vorskla Poltava 17 4 5 8 15 24 -9 17 B T T B B B
12 Kolos Kovalyovka 16 2 9 5 9 12 -3 15 H T H B H H
13 FC Livyi Bereh 17 3 5 9 8 20 -12 14 B H B H T T
14 Chernomorets Odessa 16 3 3 10 10 23 -13 12 H B B B B B
15 Obolon Kiev 16 2 5 9 7 28 -21 11 B H T B H H
16 FC Inhulets Petrove 15 1 6 8 12 29 -17 9 B B B H B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation