Kết quả Kolos Kovalyovka vs Rukh Vynnyky, 19h30 ngày 07/04
Kết quả Kolos Kovalyovka vs Rukh Vynnyky Nhận định, Soi kèo Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv 19h30 ngày 7/4: Thế trận khó đoán Đối đầu Kolos Kovalyovka vs Rukh Vynnyky Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.00O 2
0.82U 2
0.851
2.10X
2.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.62O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalyovka vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23
-
Kolos Kovalyovka vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
- 27'0-1
Yaroslav Karabin (Assist:Edson Fernando Da Silva Gomes)
- 90'Arinaldo Rrapaj0-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalyovka vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
- Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 9Sút Phạt10
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 1Cứu thua2
-
- 53Pha tấn công56
-
- 48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation