Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 18/05
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.77-2.25
1.05O 2.75
0.85U 2.75
1.011
4.80X
4.002
1.53Hiệp 1+1
0.75-1
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 29
-
FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
- 2'0-1
Artem Bondarenko (Assist:Irakli Azarov)
- 17'Roman Volokhatyi (Assist:Stanislav-Nuri Malysh)1-1
- 41'1-1Vinicius Tobias
- 68'1-2
Georgiy Sudakov (Assist:Alisson Santana)
- 70'1-3
Georgiy Sudakov
- 90'1-4
Artem Bondarenko (Assist:Kevin Santos Lopes de Macedo)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Inhulets Petrove vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
- FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk
- 5Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn8
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 6Sút Phạt7
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 7Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua0
-
- 42Pha tấn công101
-
- 44Tấn công nguy hiểm109
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation