Kết quả PFC Oleksandria vs Veres, 19h30 ngày 18/05
Kết quả PFC Oleksandria vs Veres Đối đầu PFC Oleksandria vs Veres Phong độ PFC Oleksandria gần đây Phong độ Veres gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.92O 2.25
1.01U 2.25
0.791
1.33X
4.402
10.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs Veres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 29
-
PFC Oleksandria vs Veres: Diễn biến chính
- 5'Tedi Cara (Assist:Artem Kozak)1-0
- 21'Tedi Cara2-0
- 36'Kyrylo Kovalets (Assist:Oleksandr Filippov)3-0
- 47'3-1
Mykola Gayduchyk (Assist:Vladyslav Sharay)
- 70'3-1Igor Kharatin
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs Veres: Số liệu thống kê
- PFC OleksandriaVeres
- 5Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 4Sút Phạt10
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 10Phạm lỗi4
-
- 2Cứu thua2
-
- 42Pha tấn công64
-
- 24Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation