Kết quả FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria, 22h00 ngày 11/05
Kết quả FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria Đối đầu FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây Phong độ PFC Oleksandria gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.75O 2
0.80U 2
0.981
3.60X
3.002
2.10Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.75
0.78U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 28
-
FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
- 11'0-1
Miguel Ferreira Campos
- 18'Ambrosiy Chachua Goal Disallowed0-1
- 49'0-1Volodymyr Shepelev
- 60'0-1Tedi Cara
- 74'0-1Ivan Kalyuzhny
- 79'0-1Yuri Kopyna
- 80'Igor Krasnopir1-1
- 82'Vladislav Baboglo1-1
- 82'1-1Mykyta Kravchenko
- 82'1-1Artem Shabanov
- 83'1-1Smyrnyi Y.
- 85'1-1Geovani Reis Nascimento Junior
- 90'1-1Georgiy Yermakov
- 90'1-1Ivan Kalyuzhny
- 90'Ambrosiy Chachua (Assist:Pavlo Polegenko)2-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
- FC Karpaty LvivPFC Oleksandria
- 4Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng10
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 18Sút Phạt9
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 5Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua5
-
- 101Pha tấn công83
-
- 72Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 29 | 20 | 9 | 0 | 60 | 18 | 42 | 69 | T T H T H H |
2 | PFC Oleksandria | 29 | 20 | 6 | 3 | 46 | 22 | 24 | 66 | H T T T B T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 18 | 7 | 4 | 68 | 25 | 43 | 61 | T B H T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 29 | 12 | 11 | 6 | 37 | 27 | 10 | 47 | T H H B H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 29 | 13 | 7 | 9 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H T T B |
6 | Kryvbas | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 | T H H T B T |
7 | Rukh Vynnyky | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 26 | 3 | 37 | H B T H T B |
8 | Zorya | 29 | 11 | 4 | 14 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 29 | 8 | 11 | 10 | 26 | 24 | 2 | 35 | T T H H T T |
10 | Veres | 29 | 9 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B B B |
11 | LNZ Lebedyn | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H H H H H |
12 | Obolon Kiev | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 43 | -25 | 29 | T B H T H B |
13 | FC Vorskla Poltava | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 37 | -14 | 26 | B B T H B H |
14 | FC Livyi Bereh | 29 | 7 | 5 | 17 | 18 | 38 | -20 | 26 | H B B B B T |
15 | FC Inhulets Petrove | 29 | 5 | 8 | 16 | 20 | 46 | -26 | 23 | H B T B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 29 | 6 | 4 | 19 | 20 | 45 | -25 | 22 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation